Đã kết thúc
2
Đầy đủ

0 Bình luận

KHAN Bảng điểm Dust II (M2)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

20

8

5

+12

130

4:2

7

0

8.9

+70%

16

10

3

+6

87

2:1

4

1

7.2

+41%

14

8

3

+6

80

1:1

3

0

7.0

+21%

12

11

4

+1

60

3:1

2

0

6.0

+10%

6

9

7

-3

49

1:1

2

0

4.7

-15%

Tổng cộng

68

46

22

+22

405

11:6

18

1

6.8

+25%

CPH Wolves Bảng điểm Dust II (M2)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

10

11

2

-1

66

0:0

1

0

5.5

-8%

10

12

3

-2

66

0:2

2

0

5.3

-5%

9

16

2

-7

64

1:2

4

0

4.9

-26%

9

15

0

-6

59

4:5

2

0

4.7

-27%

8

14

3

-6

49

1:2

3

0

4.6

-29%

Tổng cộng

46

68

10

-22

304

6:11

12

0

5.0

-19%

Lợi thế đội Dust II (M2)

Kỷ lục Dust II

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Bình luận
Theo ngày