KHAN
Tin tức & bài viết về đội
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.8
6.27
Số lần giết
3.28
3.35
Số lần chết
3.44
3.35
Số lần giết mở
0.474
0.5
Đấu súng
1.91
1.55
Chi phí giết
6187
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương HE (trung bình/vòng)
123.4
Sát thương HE (trung bình/vòng)
18.53.4
Điểm người chơi (vòng)
38811011
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Sát thương HE (tổng/vòng)
10726
Sát thương HE (tổng/vòng)
9026
Điểm người chơi (vòng)
34721011
Sát thương (tổng/vòng)
39073
Multikill x-
4
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
56%
9
3
2
53%
53%
Mirage
48%
21
15
0
57%
41%
Ancient
47%
19
4
3
44%
52%
Overpass
33%
3
0
6
39%
62%
Train
33%
9
2
6
45%
38%
Inferno
29%
7
0
7
58%
39%
Nuke
0%
0
24
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của KHAN
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
8
0%
Trận đấu
27
44%
Bản đồ
66
42%
Vòng đấu
1332
48%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
49%
5/4
0.48
73%
4/5
0.51
26%
Cài bom (tự cài)
0.28
74%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.69
100%
Hiệp phụ
0.01
44%
Vòng súng ngắn
0.10
44%
Vòng eco
0.08
11%
Vòng force
0.21
42%
Vòng mua đầy đủ
0.62
57%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.8
6.27
Số lần giết
3.28
3.35
Số lần chết
3.44
3.35
Sát thương
364.04
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
3.2K26%
Ngực
5.8K47%
Bụng
1.6K13%
Cánh tay
1.2K10%
Chân
5564%
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
56%
9
3
2
53%
53%
Mirage
48%
21
15
0
57%
41%
Ancient
47%
19
4
3
44%
52%
Overpass
33%
3
0
6
39%
62%
Train
33%
9
2
6
45%
38%
Inferno
29%
7
0
7
58%
39%
Nuke
0%
0
24
0%
0%