Iron Blood Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

20

15

5

+5

98

3:3

5

1

Overpass7.3

7.3

+18%

16

18

3

-2

79

0:1

3

0

Overpass6

6.0

+3%

12

19

5

-7

63

5:3

4

0

Overpass5.5

5.5

-26%

12

18

6

-6

66

1:0

3

0

Overpass5.2

5.2

-16%

10

18

1

-8

44

3:6

1

0

Overpass4.5

4.5

-23%

Tổng cộng

70

88

20

-18

350

12:13

16

1

Overpass5.7

5.7

-9%

Complexity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

24

10

4

+14

80

1:1

5

1

Overpass7.8

7.8

+31%

20

18

4

+2

93

6:2

6

0

Overpass7.4

7.4

+15%

18

12

6

+6

93

2:1

4

0

Overpass6.7

6.7

+16%

14

13

8

+1

80

2:5

5

0

Overpass5.7

5.7

+7%

12

17

5

-5

68

2:3

3

0

Overpass5.4

5.4

-1%

Tổng cộng

88

70

27

+18

414

13:12

23

1

Overpass6.6

6.6

+13%

Clash.gg 3 cases
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.7

6.6

Overpass0.9

Vòng thắng

8

15

Overpass7

Giết

70

88

Overpass18

Sát thương

8.05K

9.52K

Overpass1469

Kinh tế

486.75K

518.5K

Overpass31750

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Overpass
Overpass
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

58%

Vertigo

45%

Nuke

41%

Dust II

33%

Inferno

30%

Ancient

6%

Overpass

0%

Anubis

0%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

58%

12

0

w
l
l
w
l

Vertigo

78%

9

2

l
l
w
w
w

Nuke

13%

8

8

w
l
l
l
l

Dust II

0%

0

20

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

50%

6

6

l
w
w
l
l

Ancient

50%

4

6

l
l
w

Overpass

60%

15

1

l
w
l
w
w

Anubis

0%

0

1

5 bản đồ gần nhất

Mirage

0%

1

31

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

33%

6

10

w
l
w
fb
l

Nuke

54%

13

5

w
w
l
w
l

Dust II

33%

3

20

l
w
fb
fb
l

Inferno

20%

15

10

l
l
l
fb
fb

Ancient

44%

9

8

w
w
l
l
w

Overpass

60%

20

0

w
w
w
l
l

Anubis

0%

0

1

Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Iron Blood vs Complexity bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Iron Blood và Complexity, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-1, trên các bản đồ: Overpass, và chiến thắng thuộc về Complexity. MVP của trận đấu này là Hallzerk.


Phân tích về Complexity

Đội Complexity đã giành được 15 trong tổng số 23 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Overpass. Họ cũng thành công trong việc đặt 5 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Complexity là Hallzerk với 24 mạng và FaNg với 20 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 9516 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Complexity đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 5 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Iron Blood

Đội Iron Blood đã giành được 8 trong tổng số 23 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Iron Blood là snav với 20 mạng và shane với 16 mạng. 8047 tổng sát thương mà Iron Blood gây ra không thể ngăn cản Complexity giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Iron Blood gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 4 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày