Ancient
13 - 8
Illuminar Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

22

13

4

+9

110

3:2

8

0

Ancient8

8.0

+37%

17

10

3

+7

85

2:2

4

2

Ancient7

7.0

+23%

14

14

4

0

82

3:3

4

0

Ancient6.1

6.1

+13%

9

10

2

-1

56

1:0

2

1

Ancient5.5

5.5

-14%

13

13

4

0

66

2:3

1

0

Ancient5.5

5.5

+7%

Tổng cộng

75

60

17

+15

399

11:10

19

3

Ancient6.5

6.4

+13%

Nexus Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

14

16

4

-2

85

3:3

3

0

Ancient5.8

5.8

+11%

12

13

6

-1

60

2:1

3

0

Ancient5.5

5.5

-11%

12

15

3

-3

55

2:2

4

0

Ancient5.4

5.4

-11%

11

15

3

-4

61

2:2

2

0

Ancient5.3

5.3

-11%

10

16

2

-6

49

1:3

1

0

Ancient4.5

4.5

-23%

Tổng cộng

59

75

18

-16

309

10:11

13

0

Ancient5.3

5.3

-9%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
1 - 0
0 - 1
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.5

5.3

Ancient1.1

Vòng thắng

13

8

Ancient5

Giết

76

59

Ancient17

Sát thương

8.38K

6.49K

Ancient1887

Kinh tế

436.1K

393.1K

Ancient43000

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Ancient

166.5019

Số headshot trên bản đồ

  •  Ancient

17.010.3159

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:30s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:35s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:31s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:26s01:55s

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Ancient

40073

Multikill x-

  •  Ancient

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Ancient

2

Sát thương đồng đội

  •  Ancient

1

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

42%

Nuke

15%

Anubis

13%

Vertigo

12%

Inferno

10%

Mirage

5%

Ancient

2%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

71%

21

3

w
l
w
l
w

Nuke

50%

14

16

fb
w
fb
fb
w

Anubis

46%

41

3

w
l
l
w

Vertigo

56%

18

7

w
l
w
w
l

Inferno

30%

10

15

fb
fb
l
w
fb

Mirage

41%

41

2

w
l
l
l
l

Ancient

52%

48

9

l
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Dust II

29%

14

6

w
w
l
l
l

Nuke

35%

31

11

w
l
w
l
w

Anubis

33%

30

18

l
fb
fb
fb
l

Vertigo

44%

18

16

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

40%

5

28

fb
w
fb
l
fb

Mirage

46%

50

1

w
l
l
w

Ancient

54%

48

3

l
l
w
l
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Illuminar vs Nexus bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Illuminar và Nexus, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-0, trên các bản đồ: Ancient, và chiến thắng thuộc về Illuminar. MVP của trận đấu này là b1elany.


Phân tích về Illuminar

Đội Illuminar đã giành được 13 trong tổng số 21 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient. Họ cũng thành công trong việc đặt 1 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Illuminar là b1elany với 22 mạng và phr với 17 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 8381 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Illuminar đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 7 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Nexus

Đội Nexus đã giành được 8 trong tổng số 21 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Nexus là BTN với 14 mạng và XELLOW với 12 mạng. 6494 tổng sát thương mà Nexus gây ra không thể ngăn cản Illuminar giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Nexus gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 6 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày