Đã kết thúc
IHC
2 - 0
MOON
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

IHC Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

54

34

14

+20

96

12:3

11

1

Inferno7.8

7.6

+16%

46

37

15

+9

85

10:3

9

2

Inferno7.7

7.0

+6%

45

37

17

+8

88

2:4

15

1

Inferno7

6.6

+16%

42

37

10

+5

67

4:4

9

1

Inferno5.2

6.1

-9%

39

40

6

-1

78

7:9

9

1

Inferno6.7

6.0

+3%

Tổng cộng

226

185

62

+41

414

35:23

53

6

Inferno6.9

6.6

+6%

MOON Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

53

45

6

+8

93

8:4

13

1

Inferno6.9

7.3

+110%

46

44

17

+2

71

3:8

11

2

Inferno4.4

6.3

+34%

31

43

14

-12

76

7:8

4

2

Inferno6

5.8

+14%

27

49

14

-22

52

4:7

7

0

Inferno4.7

5.0

0%

27

46

11

-19

56

1:8

6

0

Inferno4.7

4.7

+14%

Tổng cộng

184

227

62

-43

347

23:35

41

5

Inferno5.3

5.8

+43%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.7

5.7

Inferno1.5

Vòng thắng

35

23

Inferno10

Giết

227

184

Inferno31

Sát thương

23.93K

20.63K

Inferno2448

Kinh tế

1.35M

1.19M

Inferno130650

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

90%

Mirage

71%

Dust II

60%

Nuke

57%

Inferno

51%

Overpass

44%

Vertigo

0%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

90%

10

18

w
l
w
w
w

Mirage

71%

14

7

l
l
w
fb
fb

Dust II

82%

22

6

l
l
w
l
w

Nuke

77%

22

4

w
w
w
w
w

Inferno

64%

28

2

w
w
l
w
l

Overpass

56%

9

22

w
fb
l
w
w

Vertigo

50%

2

30

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

0

1

fb

Mirage

0%

2

1

Dust II

22%

9

0

l
l

Nuke

20%

5

1

l
fb
l

Inferno

13%

8

0

l
l
l

Overpass

100%

3

1

Vertigo

50%

4

0

l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của IHC vs MOON bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa IHC và MOON, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Dust II, Inferno, và chiến thắng thuộc về IHC. MVP của trận đấu này là bLitz.


Phân tích về IHC

Đội IHC đã giành được 22 trong tổng số 58 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của IHC là bLitz với 54 mạng và Annihilation với 46 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 23934 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, IHC đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 15 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về MOON

Đội MOON đã giành được 36 trong tổng số 58 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của MOON là Ton với 53 mạng và naoFU với 46 mạng. 20632 tổng sát thương mà MOON gây ra không thể ngăn cản IHC giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, MOON gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 18 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày