IHC Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

13

15

4

-2

71

1:2

4

0

Mirage6

6.1

-9%

35

33

4

+2

84

3:5

9

1

Mirage6

6.1

-3%

11

16

0

-5

38

0:6

3

0

Mirage6.9

5.7

-22%

33

35

4

-2

88

6:4

10

1

Mirage6.9

5.7

0%

14

18

2

-4

73

2:2

4

0

Mirage4.8

5.1

-10%

23

37

6

-14

60

3:7

6

0

Mirage4.8

5.1

-23%

6

19

2

-13

41

0:2

0

0

Mirage4.8

4.5

-24%

19

39

6

-20

58

4:3

5

0

Mirage4.8

4.5

-20%

8

18

4

-10

47

1:7

1

1

Mirage3.9

4.2

-19%

16

40

6

-24

55

2:6

4

0

Mirage3.9

4.2

-25%

Tổng cộng

178

270

38

-92

615

22:44

46

3

Dust II4.5

5.1

-15%

BLUEJAYS Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

51

22

9

+29

127

5:2

15

3

Mirage10

8.7

+30%

50

23

5

+27

106

12:2

14

0

Mirage9.2

8.3

+33%

32

31

9

+1

80

3:5

7

2

Mirage5.7

6.6

+7%

23

23

8

0

62

3:5

6

1

Mirage5.5

6.1

-2%

25

28

12

-3

69

2:4

7

1

Mirage5.6

5.6

-7%

Tổng cộng

181

127

43

+54

444

25:18

49

7

Dust II6.9

7.1

+12%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.1

7.1

N/A0

Vòng thắng

18

32

N/A0

Giết

178

181

N/A0

Sát thương

21.08K

19.02K

N/A0

Kinh tế

1.22M

977.55K

N/A0

Đội hình
Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Mirage
Mirage
chọn
Inferno
Inferno
chọn
Dust II
Dust II
chọn
Ancient
Ancient
chọn
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

76%

Vertigo

48%

Ancient

21%

Overpass

16%

Mirage

16%

Inferno

8%

Dust II

1%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

76%

21

3

w
l
l
w
w

Vertigo

100%

1

34

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

64%

22

11

l
w
w
w
w

Overpass

55%

11

19

w
fb
l
w
l

Mirage

62%

13

10

w
fb
w
w
l

Inferno

63%

32

2

w
w
w
l
w

Dust II

65%

23

7

w
w
fb
w
l

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

0

73

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

52%

27

16

l
w
w
l
l

Ancient

43%

14

34

l
w
l
w
w

Overpass

71%

17

17

w
w
l
w

Mirage

78%

51

1

w
w
l
w
w

Inferno

55%

42

3

w
l
w
w
w

Dust II

66%

32

13

l
l
l
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của IHC vs BLUEJAYS bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa IHC và BLUEJAYS, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-3, trên các bản đồ: Dust II, Inferno, Mirage, , và chiến thắng thuộc về BLUEJAYS. MVP của trận đấu này là CacaNito.


Phân tích về BLUEJAYS

Đội BLUEJAYS đã giành được 32 trong tổng số 66 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Inferno, Mirage. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của BLUEJAYS là CacaNito với 51 mạng và aidKiT với 50 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 19021 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, BLUEJAYS đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về IHC

Đội IHC đã giành được 18 trong tổng số 66 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 1 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của IHC là bLitz với 13 mạng và bLitz với 35 mạng. 21084 tổng sát thương mà IHC gây ra không thể ngăn cản BLUEJAYS giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, IHC gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 12 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày