HAVU Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

44

42

19

+2

95

13:5

11

0

Inferno7.1

7.2

+25%

45

34

3

+11

87

7:4

13

0

Inferno6.4

6.8

+14%

34

26

19

+8

68

7:7

8

1

Inferno6.5

6.1

+2%

34

28

16

+6

77

4:4

7

0

Inferno5.7

6.1

+5%

35

28

4

+7

59

4:2

8

0

Inferno5.9

5.8

-3%

Tổng cộng

192

158

61

+34

386

35:22

47

1

Inferno6.3

6.4

+9%

Nexus Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

38

29

4

+9

58

9:4

8

0

Inferno5.9

6.1

-1%

35

43

12

-8

80

6:12

8

0

Inferno5.7

5.8

-4%

33

36

8

-3

68

1:5

7

1

Inferno5.9

5.5

-8%

26

44

6

-18

60

2:6

7

1

Inferno4.9

5.0

-13%

26

42

4

-16

53

4:8

7

2

Inferno5.2

5.0

-23%

Tổng cộng

158

194

34

-36

319

22:35

37

4

Inferno5.5

5.5

-10%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.4

5.5

Inferno0.8

Vòng thắng

32

25

Inferno2

Giết

192

158

Inferno16

Sát thương

21.96K

18.18K

Inferno1822

Kinh tế

1.27M

1.18M

Inferno38100

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Anubis
Anubis
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Ancient
Ancient
chọn
Overpass
Overpass
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Overpass

42%

Anubis

38%

Dust II

15%

Ancient

15%

Mirage

14%

Vertigo

7%

Nuke

4%

Inferno

1%

5 bản đồ gần nhất

Overpass

55%

11

33

w
l
l
w
w

Anubis

38%

8

11

l
fb
l
w
l

Dust II

50%

16

6

w
w
l
fb
l

Ancient

68%

28

7

w
l
w
w
l

Mirage

64%

25

13

w
l
l
w
l

Vertigo

50%

2

53

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

59%

27

3

l
w
w
l
w

Inferno

60%

20

10

w
w
l
l
l

5 bản đồ gần nhất

Overpass

13%

23

47

l
l
l
l
l

Anubis

0%

6

55

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

65%

17

0

Ancient

53%

34

23

l
l
l
l
w

Mirage

50%

64

3

w
w
l
l
l

Vertigo

57%

37

15

w
w
w
w
l

Nuke

55%

51

11

w
l
l
w
w

Inferno

61%

49

10

w
w
l
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của HAVU vs Nexus bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa HAVU và Nexus, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Ancient, Inferno, và chiến thắng thuộc về HAVU. MVP của trận đấu này là Airax.


Phân tích về HAVU

Đội HAVU đã giành được 32 trong tổng số 57 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 11 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của HAVU là Airax với 44 mạng và Aerial với 45 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 21957 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, HAVU đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 15 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Nexus

Đội Nexus đã giành được 25 trong tổng số 57 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 5 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Nexus là MoDo với 38 mạng và smekk với 35 mạng. 18175 tổng sát thương mà Nexus gây ra không thể ngăn cản HAVU giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Nexus gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 13 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày