Đã kết thúc
2
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Ancient
4 - 13
Haspers Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

15

15

5

0

97

2:0

4

0

Ancient7

7.0

+14%

13

15

5

-2

84

3:1

5

0

Ancient6.6

6.6

-2%

9

15

3

-6

57

2:3

2

1

Ancient5

5.0

+5%

7

16

3

-9

68

3:2

1

0

Ancient4.9

4.9

-10%

6

13

4

-7

50

0:1

0

0

Ancient4.6

4.6

0%

Tổng cộng

50

74

20

-24

357

10:7

12

1

Ancient5.6

5.6

+2%

Nexus Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

18

11

5

+7

110

4:2

7

2

Ancient8.7

8.7

+40%

18

9

2

+9

102

2:1

5

1

Ancient8.2

8.2

+31%

15

10

3

+5

86

0:2

4

1

Ancient6.8

6.8

+21%

12

8

4

+4

71

0:2

3

0

Ancient6.3

6.3

+9%

10

13

7

-3

74

1:3

1

0

Ancient6

6.0

-2%

Tổng cộng

73

51

21

+22

443

7:10

20

4

Ancient7.2

7.2

+20%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
1 - 0
Kết quả
0 - 1
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.6

7.2

Ancient1.6

Vòng thắng

4

13

Ancient9

Giết

50

74

Ancient24

Sát thương

6.07K

7.54K

Ancient1463

Kinh tế

286K

388.95K

Ancient102950

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill Deagle trên bản đồ

  •  Ancient

31.6427

Số kill USP trên bản đồ

  •  Ancient

31.5986

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Ancient

31.4516

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Ancient

31.4516

Số kill Deagle trên bản đồ

  •  Ancient

31.6427

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:26s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

37341010

Multikill x-

  •  Ancient

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Ancient

2

Clutch (kẻ địch)

  •  Ancient

2

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

100%

Inferno

62%

Dust II

47%

Nuke

16%

Mirage

12%

Ancient

9%

Anubis

6%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

100%

1

0

Inferno

0%

0

1

Dust II

0%

0

1

fb

Nuke

33%

3

0

l
l

Mirage

50%

4

0

l
w
w
l

Ancient

30%

10

0

l
l
l
l
w

Anubis

33%

3

0

l
l
w

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

0

33

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

62%

13

21

fb
l
w
w
w

Dust II

47%

45

4

l
w
l
w

Nuke

49%

41

0

l
l
l
l
w

Mirage

38%

39

6

l
l
l
l
w

Ancient

39%

44

6

l
w
l
w

Anubis

39%

44

12

l
w
l
l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Haspers vs Nexus bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Haspers và Nexus, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-1, trên các bản đồ: Ancient, và chiến thắng thuộc về Nexus. MVP của trận đấu này là ragga.


Phân tích về Nexus

Đội Nexus đã giành được 13 trong tổng số 17 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient. Họ cũng thành công trong việc đặt 2 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Nexus là ragga với 18 mạng và XELLOW với 18 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 7535 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Nexus đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 4 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Haspers

Đội Haspers đã giành được 4 trong tổng số 17 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 1 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Haspers là bajmi với 15 mạng và Melavi với 13 mạng. 6072 tổng sát thương mà Haspers gây ra không thể ngăn cản Nexus giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Haspers gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 3 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày