Đã kết thúc
2
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Anubis
4 - 13
Haspers Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

12

14

6

-2

72

0:1

3

0

Anubis6.2

6.2

-4%

10

16

7

-6

74

3:4

2

0

Anubis5.8

5.8

+17%

9

16

6

-7

70

1:4

2

0

Anubis5.5

5.5

-1%

10

12

1

-2

53

0:2

4

1

Anubis5.4

5.4

-16%

7

14

2

-7

45

0:2

2

0

Anubis4.5

4.5

0%

Tổng cộng

48

72

22

-24

313

4:13

13

1

Anubis5.5

5.5

-1%

Fire Flux Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

23

13

9

+10

149

7:2

8

0

Anubis10

10.0

+33%

14

9

3

+5

82

1:0

4

0

Anubis6.8

6.8

+16%

13

7

4

+6

69

1:1

4

2

Anubis6.7

6.7

+13%

11

9

3

+2

76

3:1

3

0

Anubis6.5

6.5

+13%

11

10

4

+1

65

1:0

2

0

Anubis5.8

5.8

-3%

Tổng cộng

72

48

23

+24

441

13:4

21

2

Anubis7.2

7.2

+14%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
1 - 0
Kết quả
0 - 1
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.5

7.2

Anubis1.7

Vòng thắng

4

13

Anubis9

Giết

48

72

Anubis24

Sát thương

5.32K

7.5K

Anubis2176

Kinh tế

291.9K

366.6K

Anubis74700

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Anubis

84.3478

Số kill USP trên bản đồ

  •  Anubis

31.5986

Số kill trên bản đồ

  •  Anubis

22.9516.7206

Số hỗ trợ trên bản đồ

  •  Anubis

9.014.4746

Sát thương (trung bình/vòng)

  •  Anubis

149.41847.8

Số giao dịch trên bản đồ

  •  Anubis

10.033.3972

Số kill mở trên bản đồ

  •  Anubis

6.972.804

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Anubis

00:30s01:55s

Multikill x-

  •  Anubis

4

Multikill x-

  •  Anubis

4

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

86%

Anubis

75%

Inferno

67%

Nuke

50%

Ancient

50%

Dust II

43%

Mirage

17%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

0

0

Anubis

0%

2

0

l

Inferno

0%

0

1

Nuke

50%

2

0

l

Ancient

33%

6

0

w
l
w
l

Dust II

0%

0

1

fb

Mirage

67%

3

0

l
w
w

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

86%

7

0

w
w
w
w
w

Anubis

75%

8

1

w
l
l
w
w

Inferno

67%

3

0

l
w
w

Nuke

0%

0

5

fb
fb
fb
fb

Ancient

83%

6

3

w
w
w
w
w

Dust II

43%

7

2

w
l
l
l
l

Mirage

50%

4

0

l
w
w
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Haspers vs Fire Flux bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Haspers và Fire Flux, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-1, trên các bản đồ: Anubis, và chiến thắng thuộc về Fire Flux. MVP của trận đấu này là soulfly.


Phân tích về Fire Flux

Đội Fire Flux đã giành được 13 trong tổng số 17 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Anubis. Họ cũng thành công trong việc đặt 1 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Fire Flux là soulfly với 23 mạng và Banjo với 14 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 7500 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Fire Flux đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Haspers

Đội Haspers đã giành được 4 trong tổng số 17 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 1 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Haspers là bajmi với 12 mạng và AdrieN với 10 mạng. 5324 tổng sát thương mà Haspers gây ra không thể ngăn cản Fire Flux giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Haspers gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày