GUN5 Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

28

14

2

+14

118

5:0

8

1

Ancient8.5

8.5

0%

19

12

5

+7

98

4:2

6

0

Mirage7

7.0

0%

21

19

7

+2

84

4:3

5

0

Mirage6.8

6.7

0%

19

11

6

+8

91

1:0

4

0

Mirage6.8

6.7

0%

22

16

2

+6

82

2:3

7

0

Mirage7

6.7

0%

17

11

3

+6

82

3:0

4

0

Mirage7

6.7

0%

19

15

6

+4

89

2:1

5

0

Mirage6.1

6.4

0%

16

15

5

+1

77

3:4

4

0

Mirage6.1

6.4

0%

14

18

10

-4

80

1:6

2

0

Ancient5.4

5.4

0%

6

15

6

-9

39

3:1

0

0

Mirage4.6

4.6

0%

Tổng cộng

181

146

52

+35

839

28:20

45

1

Mirage6.5

6.5

0%

Endpoint Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

20

21

7

-1

106

2:2

4

1

Ancient7

7.0

0%

16

20

4

-4

83

3:3

4

0

Mirage6.2

6.2

0%

18

20

2

-2

72

3:1

5

1

Mirage5.5

5.9

0%

21

20

5

+1

89

3:5

7

1

Mirage5.1

5.7

0%

11

21

7

-10

57

2:3

2

0

Mirage4.9

5.0

0%

Tổng cộng

86

102

25

-16

407

13:14

22

3

Ancient6.1

5.9

0%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Hiện tại không có dữ liệu trận đấu

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Ancient

41.4482

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:33s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:32s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:33s01:55s

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Ancient

47373

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Ancient

40073

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Ancient

40073

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Ancient

65373

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Ancient

58973

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Ancient

55273

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

58%

Vertigo

43%

Mirage

13%

Dust II

8%

Ancient

7%

Anubis

7%

Inferno

1%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

58%

12

5

w
w
l
w
l

Vertigo

0%

0

16

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

69%

16

2

w
w
w
l
l

Dust II

67%

15

1

l
w
w
l
l

Ancient

54%

26

2

w
l
w
w
w

Anubis

47%

19

7

l
w
w
l
l

Inferno

45%

11

2

w
w
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

1

40

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

43%

23

9

l
w
l
fb
l

Mirage

56%

45

0

w
l
w
w
l

Dust II

75%

4

10

w
l
w
w

Ancient

61%

33

2

l
w
w
l
l

Anubis

40%

20

18

l
w
l
l
w

Inferno

46%

26

4

w
l
w
l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của GUN5 vs Endpoint bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa GUN5 và Endpoint, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Ancient, Mirage, và chiến thắng thuộc về GUN5. MVP của trận đấu này là Easy.


Phân tích về GUN5

Đội GUN5 đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Mirage. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của GUN5 là Easy với 28 mạng và xiELO với 19 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 20337 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, GUN5 đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Endpoint

Đội Endpoint đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Endpoint là cej0t với 20 mạng và AZUWU với 16 mạng. 10979 tổng sát thương mà Endpoint gây ra không thể ngăn cản GUN5 giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Endpoint gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày