GenOne Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

24

28

9

-4

80

4:3

6

0

Dust II6.4

6.0

-5%

27

30

4

-3

75

3:8

8

0

Dust II5.9

5.4

-13%

17

30

6

-13

69

0:4

4

0

Dust II4.3

5.0

-9%

20

31

7

-11

58

2:5

6

1

Dust II5.5

4.8

-18%

15

32

6

-17

52

3:5

3

0

Dust II5.2

4.5

-34%

Tổng cộng

103

151

32

-48

334

12:25

27

1

Mirage4.8

5.1

-16%

Fire Flux Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

34

22

17

+12

111

7:3

11

0

Dust II5.8

8.1

+14%

39

19

12

+20

99

8:1

12

0

Dust II9.8

7.9

+33%

29

20

7

+9

87

3:3

8

0

Dust II5.7

6.9

+14%

26

20

6

+6

65

4:1

8

2

Dust II6.7

6.4

+2%

23

24

11

-1

73

3:4

4

0

Dust II5

6.1

+5%

Tổng cộng

151

105

53

+46

434

25:12

43

2

Mirage7.5

7.1

+13%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.1

7

Dust II1.1

Vòng thắng

11

26

Dust II5

Giết

103

151

Dust II18

Sát thương

12.48K

15.92K

Dust II988

Kinh tế

650.25K

802.75K

Dust II42200

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Ancient
Ancient
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Anubis
Anubis
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

69%

Mirage

60%

Vertigo

57%

Ancient

29%

Inferno

12%

Dust II

8%

Anubis

6%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

69%

35

3

w
w
w
w
fb

Mirage

0%

1

24

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

25%

12

15

l
l
l
w
fb

Ancient

41%

39

8

w
l
l
w
w

Inferno

55%

31

1

l
w
l
l
l

Dust II

47%

36

4

l
l
w
l
w

Anubis

65%

48

1

l
l
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

0

11

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

60%

10

1

w
l
l
w
w

Vertigo

82%

11

0

w
w
w
w
l

Ancient

70%

10

4

w
w
w
l
w

Inferno

67%

6

1

w
w
w
l
w

Dust II

55%

11

4

l
l
l
w
w

Anubis

71%

17

1

l
w
w
l
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của GenOne vs Fire Flux bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa GenOne và Fire Flux, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Mirage, Dust II, và chiến thắng thuộc về Fire Flux. MVP của trận đấu này là soulfly.


Phân tích về Fire Flux

Đội Fire Flux đã giành được 26 trong tổng số 37 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Mirage, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 5 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Fire Flux là soulfly với 34 mạng và S3NSEY với 39 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 15920 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Fire Flux đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 13 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về GenOne

Đội GenOne đã giành được 11 trong tổng số 37 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của GenOne là drac với 24 mạng và Kursy với 27 mạng. 12485 tổng sát thương mà GenOne gây ra không thể ngăn cản Fire Flux giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, GenOne gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày