GenOne Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

38

44

8

-6

78

4:4

10

1

Inferno7.7

6.3

-16%

36

36

9

0

74

2:8

10

3

Inferno6

6.0

-3%

34

42

7

-8

64

3:8

10

0

Inferno6.3

5.4

-11%

16

43

18

-27

61

3:4

1

0

Inferno5.1

4.8

-20%

23

42

5

-19

43

5:12

7

0

Inferno4.2

4.4

-28%

Tổng cộng

147

207

47

-60

319

17:36

38

4

Inferno5.8

5.4

-16%

Fire Flux Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

57

28

8

+29

101

11:3

15

0

Inferno7.4

7.8

+17%

40

28

17

+12

100

9:4

13

0

Inferno7.4

7.1

+23%

38

28

11

+10

75

8:4

7

1

Inferno5.4

6.5

+9%

39

33

14

+6

86

5:4

11

1

Inferno7.2

6.5

+10%

30

30

13

0

61

3:2

4

1

Inferno6.1

5.7

+1%

Tổng cộng

204

147

63

+57

422

36:17

50

3

Inferno6.7

6.7

+12%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
Kết quả
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.4

6.7

Inferno0.9

Vòng thắng

19

34

Inferno2

Giết

147

204

Inferno12

Sát thương

16.94K

22.02K

Inferno1217

Kinh tế

934.1K

1.18M

Inferno69150

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Vertigo
Vertigo
chọn
Ancient
Ancient
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Anubis
Anubis
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

61%

Nuke

61%

Mirage

50%

Ancient

35%

Inferno

15%

Dust II

2%

Anubis

1%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

22%

9

8

l
l
l
w
l

Nuke

61%

28

2

l
w
w
l
l

Mirage

0%

0

15

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

45%

31

4

l
w
w
l
w

Inferno

65%

23

1

w
w
w
w

Dust II

48%

25

1

l
l
w
l

Anubis

66%

35

1

l
w
w
w
w

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

83%

6

0

l
w
w
w
w

Nuke

0%

0

4

fb
fb

Mirage

50%

4

0

l
w
w
l

Ancient

80%

5

2

l
w
w
w
w

Inferno

50%

2

0

l

Dust II

50%

6

2

l
w
l
l
l

Anubis

67%

6

1

w
w
w
l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của GenOne vs Fire Flux bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa GenOne và Fire Flux, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Anubis, Vertigo, Inferno, và chiến thắng thuộc về Fire Flux. MVP của trận đấu này là soulfly.


Phân tích về Fire Flux

Đội Fire Flux đã giành được 34 trong tổng số 53 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Anubis, Vertigo, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 4 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Fire Flux là soulfly với 57 mạng và Banjo với 40 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 22022 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Fire Flux đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 24 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về GenOne

Đội GenOne đã giành được 19 trong tổng số 53 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của GenOne là Kursy với 38 mạng và drac với 36 mạng. 16944 tổng sát thương mà GenOne gây ra không thể ngăn cản Fire Flux giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, GenOne gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 7 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày