Gambit Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

42

22

7

+20

90

8:3

10

0

Dust II7.6

7.5

+16%

38

26

11

+12

102

4:3

12

0

Dust II6

7.4

+16%

31

25

11

+6

78

8:5

7

0

Dust II5.9

6.7

-1%

33

28

11

+5

80

4:5

9

0

Dust II6

6.5

+8%

26

19

5

+7

58

4:1

7

1

Dust II5.6

6.1

+10%

Tổng cộng

170

120

45

+50

409

28:17

45

1

Dust II6.2

6.8

+10%

HAVU Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

27

31

8

-4

62

5:4

6

1

Dust II7.2

5.5

-10%

32

37

3

-5

78

5:11

7

0

Dust II6.4

5.4

-9%

23

31

9

-8

67

4:6

6

0

Dust II5.5

5.3

-14%

23

36

2

-13

58

2:6

7

0

Dust II5

4.8

-20%

15

36

3

-21

49

1:1

2

1

Dust II4.1

4.3

-28%

Tổng cộng

120

171

25

-51

315

17:28

28

2

Dust II5.6

5.1

-16%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.8

5.1

Dust II0.6

Vòng thắng

32

13

Dust II6

Giết

170

120

Dust II10

Sát thương

18.11K

14.35K

Dust II670

Kinh tế

1.01M

825.1K

Dust II56300

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Ancient
Ancient
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Overpass
Overpass
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

71%

Nuke

56%

Mirage

42%

Overpass

32%

Ancient

13%

Inferno

10%

Dust II

3%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

91%

22

0

w
l
w
w
w

Nuke

0%

0

51

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

80%

25

16

fb
l
fb
w
w

Overpass

73%

15

7

w
fb
w
w
w

Ancient

56%

9

10

l
l
w
l
w

Inferno

60%

20

19

l
fb
fb
fb
fb

Dust II

67%

24

7

l
l
w
w
fb

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

20%

5

41

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

56%

16

5

w
l
w
w
w

Mirage

38%

16

19

l
l
l
w
w

Overpass

41%

22

7

l
l
w
w
w

Ancient

43%

14

15

l
l
w
l
w

Inferno

70%

10

13

w
l
w
w
l

Dust II

70%

27

1

w
w
l
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Gambit vs HAVU bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Gambit và HAVU, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Dust II, Mirage, và chiến thắng thuộc về Gambit. MVP của trận đấu này là sh1ro.


Phân tích về Gambit

Đội Gambit đã giành được 32 trong tổng số 45 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Mirage. Họ cũng thành công trong việc đặt 9 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Gambit là sh1ro với 42 mạng và Ax1Le với 38 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 18106 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Gambit đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 10 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về HAVU

Đội HAVU đã giành được 13 trong tổng số 45 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của HAVU là ZOREE với 27 mạng và xseveN với 32 mạng. 14345 tổng sát thương mà HAVU gây ra không thể ngăn cản Gambit giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, HAVU gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày