Gambit Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

18

14

1

+4

62

3:2

4

1

Dust II6.3

6.3

0%

17

21

3

-4

71

3:4

5

1

Dust II6

6.0

0%

13

19

1

-6

63

0:3

3

1

Dust II5.3

5.3

0%

10

18

4

-8

62

1:3

2

0

Dust II4.9

4.9

0%

9

19

2

-10

46

1:5

2

0

Dust II4.3

4.3

0%

Tổng cộng

67

91

11

-24

305

8:17

16

3

Dust II5.4

5.4

0%

Fiend Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

23

11

7

+12

86

4:1

6

1

Dust II7.6

7.6

0%

21

14

6

+7

92

5:4

5

0

Dust II6.9

6.9

0%

16

12

4

+4

72

1:0

2

1

Dust II6.6

6.6

0%

17

17

3

0

74

4:0

3

0

Dust II6.4

6.4

0%

14

13

9

+1

77

3:3

3

0

Dust II6.1

6.1

0%

Tổng cộng

91

67

29

+24

400

17:8

19

2

Dust II6.7

6.7

0%

Giveaway
Lợi thế đội

Hiện tại không có dữ liệu trận đấu
Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Dust II
Dust II
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

90%

Nuke

49%

Ancient

27%

Overpass

17%

Dust II

6%

Mirage

4%

Inferno

1%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

90%

20

1

w
w
w
l
w

Nuke

0%

0

50

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

50%

10

15

l
w
l
w
l

Overpass

81%

16

8

w
w
w
w
l

Dust II

67%

21

9

w
w
fb
w
w

Mirage

71%

24

17

w
w
l
fb
l

Inferno

60%

20

17

fb
fb
fb
w
w

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

1

89

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

49%

35

40

w
l
fb
w
l

Ancient

77%

13

35

w
w
w
w
l

Overpass

64%

22

9

l
l
w
w
w

Dust II

73%

30

5

l
w
w
w
l

Mirage

67%

63

0

w
l
w
l
l

Inferno

59%

39

19

w
l
l
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Gambit vs Fiend bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Gambit và Fiend, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-1, trên các bản đồ: Dust II, và chiến thắng thuộc về Fiend. MVP của trận đấu này là h4rn.


Phân tích về Fiend

Đội Fiend đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Fiend là h4rn với 23 mạng và REDSTAR với 21 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 10007 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Fiend đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Gambit

Đội Gambit đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Gambit là sh1ro với 18 mạng và Hobbit với 17 mạng. 7636 tổng sát thương mà Gambit gây ra không thể ngăn cản Fiend giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Gambit gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày