Gambit Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

74

43

10

+31

108

9:5

19

3

Dust II7.4

8.0

+20%

50

48

13

+2

85

7:12

13

1

Dust II5.2

6.3

+6%

54

44

11

+10

79

6:7

15

0

Dust II5.9

6.3

+1%

43

43

19

0

77

12:8

10

1

Dust II5.1

6.3

-7%

33

37

7

-4

52

2:1

5

3

Dust II4.7

5.5

-6%

Tổng cộng

254

215

60

+39

401

36:33

62

8

Dust II5.7

6.5

+3%

Enterprise Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

52

50

10

+2

82

11:11

15

0

Dust II7.9

6.3

+6%

54

49

4

+5

72

7:6

13

1

Dust II6.9

6.2

-5%

44

54

13

-10

80

7:5

7

1

Dust II7.2

6.1

-4%

41

47

10

-6

66

3:5

8

1

Dust II5.3

5.7

-8%

24

55

4

-31

41

5:9

5

1

Dust II5.2

4.3

-29%

Tổng cộng

215

255

41

-40

340

33:36

48

4

Dust II6.5

5.7

-8%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.5

5.7

Dust II0.8

Vòng thắng

44

25

Dust II4

Giết

254

215

Dust II20

Sát thương

27.14K

23.88K

Dust II1701

Kinh tế

1.46M

1.34M

Dust II102000

Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Inferno
Inferno
chọn
Ancient
Ancient
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Mirage
Mirage
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

61%

Nuke

28%

Mirage

15%

Overpass

12%

Ancient

6%

Dust II

0%

Inferno

0%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

90%

20

1

w
w
w
l
w

Nuke

0%

0

50

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

75%

24

17

w
l
fb
l
w

Overpass

81%

16

8

w
w
w
l
w

Ancient

50%

10

16

l
w
l
w
l

Dust II

67%

21

9

w
fb
w
w
l

Inferno

62%

21

16

fb
fb
fb
w
w

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

29%

7

28

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

28%

18

14

l
l
l
w
w

Mirage

60%

20

8

w
l
w
w
l

Overpass

69%

26

2

l
w
w
l
w

Ancient

44%

16

9

l
w
w
w
l

Dust II

67%

12

17

w
w
fb
w
fb

Inferno

62%

29

3

l
l
l
l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Gambit vs Enterprise bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Gambit và Enterprise, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Dust II, Inferno, Mirage, và chiến thắng thuộc về Gambit. MVP của trận đấu này là sh1ro.


Phân tích về Gambit

Đội Gambit đã giành được 44 trong tổng số 69 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Mirage. Họ cũng thành công trong việc đặt 3 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Gambit là sh1ro với 74 mạng và nafany với 50 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 27140 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Gambit đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 31 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Enterprise

Đội Enterprise đã giành được 25 trong tổng số 69 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Enterprise là MATYS với 52 mạng và FORSYY với 54 mạng. 23879 tổng sát thương mà Enterprise gây ra không thể ngăn cản Gambit giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Enterprise gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 13 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày