Fluxo Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

35

29

11

+6

92

5:5

9

2

Ancient6.8

6.8

+4%

35

24

5

+11

72

3:4

11

0

Ancient7.4

6.1

+15%

30

31

9

-1

69

3:5

6

1

Ancient5.4

6.0

-8%

23

28

11

-5

73

5:3

5

1

Ancient5

5.9

-11%

28

28

5

0

70

4:7

5

1

Ancient5.4

5.6

+8%

Tổng cộng

151

140

41

+11

377

20:24

36

5

Ancient6

6.1

+2%

Galorys Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

17

17

11

0

90

5:2

3

0

Ancient6.5

6.5

+5%

19

14

7

+5

78

1:1

7

1

Ancient6.5

6.5

+15%

15

14

3

+1

69

1:1

3

1

6.4

-1%

29

36

10

-7

81

4:7

8

0

Ancient6.2

5.9

-19%

12

12

4

0

59

2:0

2

0

5.9

-6%

29

32

6

-3

69

6:4

8

0

Ancient6.1

5.9

-9%

18

30

8

-12

55

5:5

2

0

Ancient4.9

5.1

-23%

Tổng cộng

139

155

49

-16

500

24:20

33

2

Ancient4.3

6.0

-5%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6

6

Ancient0

Vòng thắng

13

10

Ancient3

Giết

80

78

Ancient2

Sát thương

8.72K

8.8K

Ancient-84

Kinh tế

474.1K

470.7K

Ancient3400

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill USP trên bản đồ

  •  Nuke

02

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Nuke

00:30s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Nuke

38901010

Clutch (kẻ địch)

  •  Nuke

2

Clutch (kẻ địch)

  •  Nuke

3

Số kill dao

  •  Nuke

11

Cắm bom nhanh (giây)

  •  Ancient

00:23s01:25s

Sát thương HE (trung bình/vòng)

  •  Ancient

113.4

Số kill USP trên bản đồ

  •  Ancient

41.6027

Số kill Tec-9 trên bản đồ

  •  Ancient

31.3014

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Anubis

45%

Ancient

28%

Mirage

22%

Vertigo

12%

Inferno

10%

Dust II

5%

Nuke

3%

5 bản đồ gần nhất

Anubis

0%

0

77

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

66%

35

13

w
w
w
l
w

Mirage

65%

37

8

w
l
w
w
w

Vertigo

50%

22

29

l
w
l
l
w

Inferno

57%

35

25

w
l
w
w
w

Dust II

62%

13

18

fb
l
w
w
l

Nuke

57%

37

16

w
w
l
l
l

5 bản đồ gần nhất

Anubis

45%

20

15

fb
l
w
l

Ancient

38%

40

21

l
w
l
l

Mirage

43%

7

51

fb
fb
fb
fb
w

Vertigo

38%

24

19

l
l
w
w
fb

Inferno

47%

43

4

w
w
l
l
fb

Dust II

67%

12

17

w
w
fb
w
fb

Nuke

54%

39

14

l
l
l
w
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Fluxo vs Galorys bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Fluxo và Galorys, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Nuke, Ancient, và chiến thắng thuộc về Fluxo. MVP của trận đấu này là Lucaozy.


Phân tích về Fluxo

Đội Fluxo đã giành được 13 trong tổng số 23 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient. Họ cũng thành công trong việc đặt 5 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Fluxo là Lucaozy với 35 mạng và zevy với 35 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 16587 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Fluxo đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Galorys

Đội Galorys đã giành được 10 trong tổng số 23 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Galorys là tomate với 17 mạng và detr0ittJ với 19 mạng. 15580 tổng sát thương mà Galorys gây ra không thể ngăn cản Fluxo giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Galorys gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 7 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày