Gaimin Gladiators Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

40

37

10

+3

72

1:10

10

2

Dust II5.2

6.0

-4%

39

41

8

-2

68

4:5

7

0

Dust II6.4

5.8

-3%

31

42

14

-11

67

7:9

7

0

Dust II5.5

5.4

-12%

30

42

9

-12

59

7:6

5

0

Dust II5.1

5.2

-23%

24

45

7

-21

57

3:6

5

0

Dust II4.9

4.8

-26%

Tổng cộng

164

207

48

-43

323

22:36

34

2

Dust II5.4

5.5

-13%

MIBR Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

50

36

9

+14

93

9:4

12

0

Dust II6.3

7.0

+10%

45

37

6

+8

88

11:5

13

0

Dust II8.1

6.8

+8%

41

34

9

+7

78

9:6

9

0

Dust II6.1

6.4

-1%

40

33

6

+7

73

5:4

11

0

Dust II5.9

6.1

+5%

31

25

8

+6

63

2:3

6

1

Dust II5.3

5.6

-2%

Tổng cộng

207

165

38

+42

396

36:22

51

1

Dust II6.3

6.4

+4%

Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.5

6.4

Dust II0.9

Vòng thắng

26

32

Dust II3

Giết

164

207

Dust II22

Sát thương

18.76K

22.94K

Dust II2056

Kinh tế

1.15M

1.36M

Dust II121650

Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Ancient
Ancient
chọn
Vertigo
Vertigo
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

75%

Nuke

60%

Mirage

47%

Dust II

25%

Overpass

20%

Ancient

17%

Inferno

7%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

0

1

Nuke

100%

1

4

w

Mirage

67%

3

0

w
w
l

Dust II

50%

4

3

w
l
w

Overpass

0%

0

7

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

67%

3

0

w
w

Inferno

50%

2

0

l
w

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

75%

4

12

fb
w
l
w
w

Nuke

40%

15

6

w
l
l
w
w

Mirage

20%

5

28

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

75%

12

6

w
w
w
w
l

Overpass

20%

5

8

l
l
l
l
w

Ancient

50%

10

1

l
l
w
l
l

Inferno

43%

14

14

l
l
w
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Gaimin Gladiators vs MIBR bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Gaimin Gladiators và MIBR, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Ancient, Dust II, và chiến thắng thuộc về MIBR. MVP của trận đấu này là JOTA.


Phân tích về MIBR

Đội MIBR đã giành được 32 trong tổng số 58 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 3 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của MIBR là JOTA với 50 mạng và Tuurtle với 45 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 22939 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, MIBR đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 17 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Gaimin Gladiators

Đội Gaimin Gladiators đã giành được 26 trong tổng số 58 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 5 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Gaimin Gladiators là CLASIA với 40 mạng và Jazzpimp với 39 mạng. 18759 tổng sát thương mà Gaimin Gladiators gây ra không thể ngăn cản MIBR giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Gaimin Gladiators gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày