Gaimin Gladiators Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

34

22

9

+12

86

3:2

8

1

Dust II7.2

7.1

+24%

33

29

12

+4

80

11:5

7

0

Dust II7.2

7.0

+4%

34

24

12

+10

84

4:2

8

0

Dust II6.9

6.8

+17%

23

26

15

-3

77

3:3

6

1

Dust II5.1

5.9

-1%

12

25

6

-13

43

1:4

2

0

Dust II4.3

4.2

-28%

Tổng cộng

136

126

54

+10

370

22:16

31

2

Dust II6.2

6.2

+3%

kONO Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

31

30

10

+1

89

5:7

8

0

Dust II7.4

6.3

-1%

24

27

8

-3

63

4:5

5

1

Dust II5.9

5.8

-2%

26

28

4

-2

60

4:4

6

0

Dust II6.6

5.6

-9%

20

26

9

-6

55

4:2

5

0

Dust II5.5

5.2

-16%

21

28

9

-7

66

0:5

5

0

Dust II5.2

5.1

-12%

Tổng cộng

122

139

40

-17

332

17:23

29

1

Dust II6.1

5.6

-8%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.2

5.6

Dust II0

Vòng thắng

26

15

Dust II5

Giết

136

122

Dust II1

Sát thương

15.19K

13.64K

Dust II409

Kinh tế

811.95K

793.95K

Dust II-14450

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Inferno
Inferno
chọn
Anubis
Anubis
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Vertigo
Vertigo
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

61%

Mirage

59%

Vertigo

47%

Dust II

41%

Anubis

5%

Inferno

1%

Ancient

1%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

61%

18

7

w
w
l
w
w

Mirage

0%

0

43

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

0%

11

10

fb
l
l
l
l

Dust II

29%

17

8

w
w
l
l
l

Anubis

50%

20

11

w
l
l
w
w

Inferno

62%

29

1

l
l
w
w
w

Ancient

56%

27

10

w
w
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

0

27

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

59%

22

6

w
l
w
w
w

Vertigo

47%

19

10

l
l
w
l
w

Dust II

70%

33

0

l
w
w
w
l

Anubis

45%

33

10

w
l
l
fb
l

Inferno

61%

28

0

w
w
w
l
w

Ancient

55%

29

6

w
l
w
w
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Gaimin Gladiators vs kONO bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Gaimin Gladiators và kONO, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Inferno, Dust II, và chiến thắng thuộc về Gaimin Gladiators. MVP của trận đấu này là Nodios.


Phân tích về Gaimin Gladiators

Đội Gaimin Gladiators đã giành được 26 trong tổng số 41 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 8 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Gaimin Gladiators là Nodios với 34 mạng và nicoodoz với 33 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 15191 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Gaimin Gladiators đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 10 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về kONO

Đội kONO đã giành được 15 trong tổng số 41 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của kONO là kensizor với 31 mạng và byr9 với 24 mạng. 13645 tổng sát thương mà kONO gây ra không thể ngăn cản Gaimin Gladiators giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, kONO gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 5 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày