Gaimin Gladiators Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

51

37

8

+14

104

11:9

11

0

Nuke7.8

7.5

+23%

43

24

10

+19

89

3:1

15

2

Nuke7.4

7.2

+21%

43

32

11

+11

96

7:6

11

1

Nuke8.4

7.1

+20%

36

26

9

+10

82

7:3

10

0

Nuke7.4

6.6

+7%

30

34

9

-4

73

4:1

6

0

Nuke5.9

5.7

-10%

Tổng cộng

203

153

47

+50

443

32:20

53

3

Ancient6.2

6.8

+12%

Gas Money Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

34

42

10

-8

91

5:8

11

1

Nuke5.7

6.1

-6%

38

36

3

+2

78

5:3

9

1

Nuke4.5

5.9

+3%

37

43

6

-6

78

8:7

10

0

Nuke4.1

5.8

-10%

28

42

7

-14

68

1:3

7

0

Nuke4.3

5.1

-17%

13

41

3

-28

38

1:11

2

0

Nuke3.9

3.6

-43%

Tổng cộng

150

204

29

-54

353

20:32

39

2

Ancient6.1

5.3

-15%

Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.8

5.3

Nuke2.9

Vòng thắng

32

17

Nuke13

Giết

203

150

Nuke51

Sát thương

21.52K

17.72K

Nuke3753

Kinh tế

1.12M

990.6K

Nuke188500

Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Nuke
Nuke
chọn
Ancient
Ancient
chọn
Mirage
Mirage
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

73%

Overpass

54%

Vertigo

50%

Dust II

44%

Nuke

11%

Inferno

9%

Mirage

8%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

73%

15

8

l
w
w
w
w

Overpass

46%

13

37

l
w
l
fb
l

Vertigo

50%

8

27

fb
fb
fb
w
w

Dust II

56%

18

22

w
l
w
l
w

Nuke

64%

14

23

l
w
fb
l
fb

Inferno

66%

32

7

w
w
w
fb
fb

Mirage

58%

26

11

w
w
l
w
fb

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

1

6

fb

Overpass

100%

3

0

w
w

Vertigo

0%

1

6

fb
l
fb
fb
fb

Dust II

100%

1

2

w

Nuke

75%

4

1

w
w
w

Inferno

75%

4

1

w
l
w

Mirage

50%

2

2

fb
w
Kết quả gần nhất
Bình luận
Theo ngày