Gaimin Gladiators Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

88

66

22

+22

115

14:9

25

2

Vertigo9.2

7.9

+22%

64

73

20

-9

86

16:12

16

1

Vertigo7

6.3

-2%

71

68

14

+3

77

13:11

16

1

Vertigo6.4

6.3

+4%

62

64

25

-2

67

9:3

15

2

Vertigo7.1

6.1

-10%

53

60

19

-7

70

2:8

14

3

Vertigo4.8

5.7

-8%

Tổng cộng

338

331

100

+7

415

54:43

86

9

Vertigo6.9

6.5

+1%

Gas Money Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

23

19

6

+4

89

1:1

8

0

Vertigo6.7

6.7

+7%

74

62

13

+12

80

13:7

15

3

Vertigo5.1

6.6

+12%

49

51

14

-2

79

7:9

14

1

Nuke6.1

6.3

+3%

63

70

13

-7

77

9:8

19

1

Vertigo4.3

5.9

-5%

53

70

15

-17

67

7:14

9

1

Vertigo5.4

5.5

-15%

62

74

16

-12

75

7:16

15

1

Vertigo4.4

5.4

-11%

Tổng cộng

324

346

77

-22

467

44:55

80

7

Vertigo5.3

6.1

-1%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.5

6

Vertigo1.7

Vòng thắng

51

42

Vertigo9

Giết

337

324

Vertigo29

Sát thương

38.54K

36.16K

Vertigo2331

Kinh tế

2.17M

2.02M

Vertigo75950

Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Vertigo
Vertigo
chọn
Nuke
Nuke
chọn
Dust II
Dust II
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

69%

Mirage

58%

Dust II

53%

Overpass

50%

Nuke

38%

Vertigo

33%

Inferno

15%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

69%

13

7

w
w
l
w
w

Mirage

58%

26

9

l
w
w
w
l

Dust II

53%

15

21

l
fb
w
w
l

Overpass

50%

12

34

fb
w
l
w
l

Nuke

62%

13

19

l
l
l
w
fb

Vertigo

33%

6

27

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

65%

31

4

w
l
l
w
w

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

0

2

Mirage

0%

0

0

Dust II

0%

0

1

Overpass

100%

1

0

Nuke

100%

1

0

Vertigo

0%

1

1

Inferno

50%

2

0

Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Gaimin Gladiators vs Gas Money bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Gaimin Gladiators và Gas Money, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Inferno, Nuke, Vertigo, và chiến thắng thuộc về Gaimin Gladiators. MVP của trận đấu này là Jeorge.


Phân tích về Gaimin Gladiators

Đội Gaimin Gladiators đã giành được 51 trong tổng số 93 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Vertigo. Họ cũng thành công trong việc đặt 8 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Gaimin Gladiators là Jeorge với 88 mạng và nosraC với 64 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 38537 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Gaimin Gladiators đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 28 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Gas Money

Đội Gas Money đã giành được 42 trong tổng số 93 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 6 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Gas Money là Grim với 23 mạng và Junior với 74 mạng. 36163 tổng sát thương mà Gas Money gây ra không thể ngăn cản Gaimin Gladiators giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Gas Money gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 25 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày