Gaimin Gladiators Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

32

31

9

+1

79

4:6

9

1

Dust II6

6.3

+6%

25

31

10

-6

65

3:4

7

0

Dust II5

5.6

-7%

24

31

8

-7

64

3:6

3

1

Dust II4.5

5.3

-6%

19

31

15

-12

67

3:5

5

0

Dust II5.1

5.2

-17%

23

31

7

-8

54

1:6

5

0

Dust II5.5

5.1

-24%

Tổng cộng

123

155

49

-32

329

14:27

29

2

Dust II5.2

5.5

-9%

Apogee Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

33

19

8

+14

86

6:2

12

3

Dust II6.8

7.3

+25%

32

23

13

+9

86

3:1

7

0

Dust II6.8

7.0

+7%

32

25

9

+7

76

4:2

7

1

Dust II6.9

6.6

+9%

29

27

8

+2

68

8:7

6

0

Dust II7.1

6.2

+3%

27

31

13

-4

74

5:1

5

0

Dust II6.3

6.1

0%

Tổng cộng

153

125

51

+28

391

26:13

37

4

Dust II6.8

6.6

+9%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.5

6.6

Dust II1.6

Vòng thắng

16

26

Dust II8

Giết

123

153

Dust II19

Sát thương

13.94K

16.37K

Dust II1547

Kinh tế

835.4K

899.35K

Dust II44150

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Anubis
Anubis
chọn
Vertigo
Vertigo
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Ancient
Ancient
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

61%

Mirage

38%

Vertigo

34%

Ancient

6%

Anubis

6%

Nuke

4%

Dust II

1%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

61%

38

1

w
w
w
l
l

Mirage

0%

0

53

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

38%

13

14

l
l
w
l
w

Ancient

55%

40

9

l
l
l
w
w

Anubis

38%

29

13

l
l
l
w
l

Nuke

48%

27

5

w
l
w
l
l

Dust II

48%

31

17

w
w
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Inferno

0%

0

31

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

38%

16

9

l
w
w
w
l

Vertigo

72%

18

2

l
l
w
w

Ancient

61%

33

5

w
w
w
l
l

Anubis

44%

27

10

l
l
l
l
w

Nuke

52%

21

8

w
l
w
w
w

Dust II

47%

15

8

l
fb
l
w
l
Kết quả gần nhất
Thông tin
Phân tích trận đấu của Gaimin Gladiators vs Apogee bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Gaimin Gladiators và Apogee, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Anubis, Dust II, và chiến thắng thuộc về Apogee. MVP của trận đấu này là hypex.


Phân tích về Apogee

Đội Apogee đã giành được 26 trong tổng số 42 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Anubis, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 3 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Apogee là hypex với 33 mạng và Jcobbb với 32 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 16371 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Apogee đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 12 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Gaimin Gladiators

Đội Gaimin Gladiators đã giành được 16 trong tổng số 42 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 5 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Gaimin Gladiators là roeJ với 32 mạng và Nodios với 25 mạng. 13943 tổng sát thương mà Gaimin Gladiators gây ra không thể ngăn cản Apogee giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Gaimin Gladiators gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 4 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày