G2 Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

29

16

3

+13

98

7:4

11

0

Mirage7.7

7.7

+16%

20

20

9

0

95

3:1

2

0

Mirage6.6

6.6

+22%

23

17

7

+6

92

1:5

6

0

Mirage6.4

6.4

+11%

19

20

3

-1

67

2:2

3

0

Mirage5.8

5.8

+10%

18

18

3

0

47

1:3

3

2

Mirage5.5

5.5

-10%

Tổng cộng

109

91

25

+18

399

14:15

25

2

Mirage6.4

6.4

+10%

TYLOO Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

23

22

6

+1

80

3:4

7

1

Mirage6.6

6.6

-2%

19

19

2

0

65

4:1

3

1

Mirage6

6.0

-11%

18

25

4

-7

70

5:5

3

0

Mirage5.6

5.6

-17%

17

21

2

-4

66

1:3

4

2

Mirage5.5

5.5

-12%

14

22

5

-8

61

2:1

2

0

Mirage5.1

5.1

-24%

Tổng cộng

91

109

19

-18

342

15:14

19

4

Mirage5.8

5.8

-13%

Clash.gg 3 cases
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.4

5.8

Mirage0.6

Vòng thắng

16

13

Mirage3

Giết

109

91

Mirage18

Sát thương

11.58K

9.93K

Mirage1653

Kinh tế

684.4K

636.4K

Mirage48000

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Mirage
Mirage
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Train

100%

Vertigo

50%

Nuke

50%

Overpass

33%

Ancient

30%

Dust II

17%

Inferno

12%

Mirage

0%

5 bản đồ gần nhất

Train

100%

1

0

w

Vertigo

33%

12

12

w
l
fb
l
l

Nuke

50%

14

9

w
w
w
l
l

Overpass

0%

0

40

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

50%

8

13

w
l
w
w
l

Dust II

50%

14

9

w
l
l
fb
w

Inferno

72%

18

4

w
w
l
w
w

Mirage

58%

24

1

l
w
w
w
w

5 bản đồ gần nhất

Train

0%

0

0

Vertigo

83%

6

5

w
w
w
l
w

Nuke

0%

1

22

fb
fb
fb
fb
fb

Overpass

33%

9

5

fb
l
l
l
l

Ancient

80%

5

3

l
w
w
w
w

Dust II

67%

3

12

l
fb
w
fb
fb

Inferno

60%

10

6

l
l
w
w
w

Mirage

58%

12

1

w
w
w
w
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của G2 vs TYLOO bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa G2 và TYLOO, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-0, trên các bản đồ: Mirage, và chiến thắng thuộc về G2. MVP của trận đấu này là NiKo.


Phân tích về G2

Đội G2 đã giành được 16 trong tổng số 29 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Mirage. Họ cũng thành công trong việc đặt 2 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của G2 là NiKo với 29 mạng và JACKZ với 20 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 11582 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, G2 đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 12 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về TYLOO

Đội TYLOO đã giành được 13 trong tổng số 29 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của TYLOO là AttackeR với 23 mạng và DANK1NG với 19 mạng. 9929 tổng sát thương mà TYLOO gây ra không thể ngăn cản G2 giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, TYLOO gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 10 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày