Đã kết thúc
2
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

G2 Ares Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

36

29

1

+7

84

4:2

9

1

Inferno7.2

6.5

+1%

31

33

5

-2

86

5:3

4

0

Inferno5.1

6.4

+22%

29

35

8

-6

71

4:6

8

0

Inferno6.5

5.8

-9%

18

31

8

-13

52

4:4

1

1

Inferno4.5

5.2

-21%

26

34

7

-8

56

4:9

6

0

Inferno3.2

5.1

0%

Tổng cộng

140

162

29

-22

349

21:24

28

2

Inferno5.3

5.8

-2%

Gaimin Gladiators Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

41

31

13

+10

104

10:6

9

1

Inferno8.6

7.4

+15%

38

30

13

+8

90

4:5

10

0

Inferno7.1

6.7

+20%

29

29

18

0

83

6:2

6

1

Inferno6.9

6.6

+5%

31

26

3

+5

75

4:4

7

4

Inferno7.5

6.5

+10%

19

25

4

-6

44

0:4

5

0

Inferno5

4.6

-16%

Tổng cộng

158

141

51

+17

396

24:21

37

6

Inferno7

6.3

+7%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.7

6.5

Inferno1.7

Vòng thắng

16

29

Inferno9

Giết

140

158

Inferno22

Sát thương

15.88K

17.48K

Inferno1602

Kinh tế

892.95K

956.15K

Inferno98100

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:35s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:32s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:21s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:27s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:31s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

41071010

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

36101010

Clutch (kẻ địch)

  •  Ancient

3

Clutch (kẻ địch)

  •  Ancient

3

Clutch (kẻ địch)

  •  Ancient

2

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

50%

Dust II

28%

Ancient

27%

Mirage

17%

Inferno

14%

Vertigo

8%

Anubis

2%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

0

5

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

60%

5

1

w
w
l
w
l

Ancient

33%

9

1

l
w
l
l
l

Mirage

17%

6

3

l
l
l
l

Inferno

44%

9

0

w
w
l
w
l

Vertigo

33%

3

4

l
l
fb
w

Anubis

50%

6

0

w
w
l
l
w

5 bản đồ gần nhất

Nuke

50%

26

4

w
l
l
l
l

Dust II

32%

25

18

l
l
w
l
l

Ancient

60%

30

10

l
w
w
w
w

Mirage

0%

0

48

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

58%

33

1

l
w
w
l
w

Vertigo

25%

16

10

w
l
l
w
l

Anubis

48%

21

12

w
w
w
l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của G2 Ares vs Gaimin Gladiators bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa G2 Ares và Gaimin Gladiators, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Ancient, Inferno, và chiến thắng thuộc về Gaimin Gladiators. MVP của trận đấu này là nicoodoz.


Phân tích về Gaimin Gladiators

Đội Gaimin Gladiators đã giành được 29 trong tổng số 45 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Gaimin Gladiators là nicoodoz với 41 mạng và roeJ với 38 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 17477 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Gaimin Gladiators đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 19 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về G2 Ares

Đội G2 Ares đã giành được 16 trong tổng số 45 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 5 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của G2 Ares là kl1m với 36 mạng và Hitori với 31 mạng. 15880 tổng sát thương mà G2 Ares gây ra không thể ngăn cản Gaimin Gladiators giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, G2 Ares gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày