Fluxo Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

35

27

10

+8

91

9:1

8

0

Inferno7.3

7.3

+7%

25

30

7

-5

62

4:4

6

0

Inferno5.9

5.7

-1%

26

31

14

-5

65

2:6

6

0

Inferno5.7

5.6

-10%

21

26

9

-5

58

5:4

7

1

Inferno5.6

5.5

-15%

24

29

8

-5

60

3:5

7

0

Inferno6.9

5.3

-12%

Tổng cộng

131

143

48

-12

337

23:20

34

1

Ancient5.5

5.9

-6%

Solid Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

41

26

9

+15

98

7:2

11

0

Inferno6.8

7.6

+37%

29

23

11

+6

82

5:4

8

1

Inferno6.3

6.6

+11%

30

31

7

-1

86

3:6

7

1

Inferno5.6

6.3

-2%

21

20

4

+1

49

5:7

3

1

Inferno4.9

5.4

-7%

21

32

12

-11

68

0:4

4

0

Inferno5.6

5.2

-14%

Tổng cộng

142

132

43

+10

383

20:23

33

3

Ancient6.6

6.2

+5%

Clash.gg 3 cases
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.9

6.2

Inferno-0.4

Vòng thắng

17

26

Inferno3

Giết

131

142

Inferno-7

Sát thương

14.56K

16.38K

Inferno-62

Kinh tế

875.85K

936.15K

Inferno-13350

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Ancient
Ancient
chọn
Overpass
Overpass
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Mirage
Mirage
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

82%

Anubis

57%

Overpass

28%

Ancient

24%

Inferno

23%

Mirage

5%

Vertigo

3%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

82%

17

4

w
w
l
w
w

Anubis

0%

6

33

fb
fb
fb
fb
fb

Overpass

17%

6

19

fb
l
l
fb
fb

Ancient

65%

20

3

w
w
w
l
w

Inferno

44%

9

28

fb
l
w
w
w

Mirage

55%

22

5

w
w
l
w
w

Vertigo

43%

14

23

l
fb
w
fb
l

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

3

59

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

57%

23

6

w
l
l
l
w

Overpass

45%

11

21

w
l

Ancient

41%

29

18

fb
l
w
l
w

Inferno

67%

18

18

w
w
l
w
w

Mirage

50%

24

14

l
l
w
l
w

Vertigo

40%

15

5

l
l
l
l
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Fluxo vs Solid bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Fluxo và Solid, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Ancient, Inferno, và chiến thắng thuộc về Solid. MVP của trận đấu này là CSO.


Phân tích về Solid

Đội Solid đã giành được 26 trong tổng số 43 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Solid là CSO với 41 mạng và xureba với 29 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 16382 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Solid đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 10 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Fluxo

Đội Fluxo đã giành được 17 trong tổng số 43 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 5 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Fluxo là Lucaozy với 35 mạng và PKL với 25 mạng. 14558 tổng sát thương mà Fluxo gây ra không thể ngăn cản Solid giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Fluxo gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 4 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày