Mirage
3 - 5
Fluxo Bảng điểm Mirage (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

8

6

0

+2

106

0:0

2

0

6.9

+25%

7

4

2

+3

99

0:1

2

0

6.8

+21%

4

7

1

-3

57

1:3

0

0

4.5

-17%

4

6

1

-2

72

0:2

0

0

4.5

-17%

2

5

1

-3

27

0:1

0

0

3.6

-40%

Tổng cộng

25

28

5

-3

361

1:7

4

0

5.3

-5%

Solid Bảng điểm Mirage (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

MVP

7

4

4

+3

109

1:0

1

0

8.0

+43%

7

4

1

+3

62

1:0

1

0

7.1

+7%

5

5

0

0

67

1:0

1

1

6.6

+1%

4

5

2

-1

52

1:0

1

0

6.3

-16%

4

7

3

-3

70

3:1

0

0

6.2

-21%

Tổng cộng

27

25

10

+2

360

7:1

4

1

6.9

+3%

Lợi thế đội Mirage (M1)

Kỷ lục Mirage

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Mirage
Mirage
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

87%

Anubis

42%

Overpass

30%

Inferno

26%

Ancient

24%

Vertigo

8%

Mirage

1%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

87%

15

4

l
w
w
w
w

Anubis

20%

10

22

fb
fb
fb
fb
fb

Overpass

25%

8

14

l
l
fb
l
l

Inferno

20%

5

25

l
l
fb
fb
l

Ancient

67%

18

3

l
l
l
w
w

Vertigo

42%

12

13

w
l
w
l
fb

Mirage

47%

15

7

w
l
l
l
w

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

3

48

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

62%

21

4

w
fb
w
w
l

Overpass

55%

11

12

l
l
l

Inferno

46%

13

18

l
l
fb
l
w

Ancient

43%

21

17

l
w
w
w
w

Vertigo

50%

14

4

w
l
l
l
l

Mirage

46%

24

10

w
l
w
l
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày 
CS2 Settings Promo