Fluxo Demons Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

52

39

20

+13

84

12:5

13

1

Dust II8.2

7.1

+8%

47

47

11

0

82

7:5

12

1

Dust II4.7

6.6

+1%

49

48

21

+1

82

8:8

15

1

Dust II5.2

6.6

-11%

48

42

12

+6

79

8:6

14

2

Dust II5.7

6.6

+3%

40

41

12

-1

63

4:3

9

2

Dust II5.9

5.9

-8%

Tổng cộng

236

217

76

+19

390

39:27

63

7

Nuke6.9

6.5

-1%

Atrix Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

44

43

16

+1

83

8:3

10

1

Dust II7.1

6.4

-7%

52

51

6

+1

77

4:7

16

0

Dust II6.9

6.0

+6%

37

48

17

-11

72

6:4

9

1

Dust II6.6

5.7

-7%

43

46

13

-3

65

4:10

11

1

Dust II5.4

5.6

-2%

38

52

10

-14

65

5:15

11

0

Dust II5

5.1

-6%

Tổng cộng

214

240

62

-26

362

27:39

57

3

Nuke5.2

5.8

-3%

Dự đoán tỉ số

2 - 0
2 - 1
Kết quả
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.5

5.8

Dust II0.3

Vòng thắng

37

29

Dust II2

Giết

236

214

Dust II6

Sát thương

25.59K

24.05K

Dust II283

Kinh tế

1.36M

1.27M

Dust II-11500

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Anubis
Anubis
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Nuke
Nuke
chọn
Vertigo
Vertigo
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

100%

Anubis

100%

Dust II

80%

Ancient

67%

Mirage

44%

Nuke

20%

Overpass

0%

Vertigo

0%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

100%

3

1

w
w

Anubis

100%

3

4

w
w
w

Dust II

0%

1

4

Ancient

67%

9

2

l
l
w
w
w

Mirage

0%

1

10

fb
l
fb
fb
fb

Nuke

80%

10

0

w
w
w
l

Overpass

0%

0

0

Vertigo

50%

2

1

w
l

5 bản đồ gần nhất

Inferno

0%

3

3

fb
l
l

Anubis

0%

1

9

l
fb
fb
fb
fb

Dust II

80%

5

1

w
w
w
l

Ancient

0%

5

0

l
l
l
l
l

Mirage

44%

9

2

l
w
l
w
l

Nuke

60%

5

1

w
l
w
w

Overpass

0%

0

1

Vertigo

50%

2

4

l
w
Bình luận
Theo ngày