FURIA fe Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

42

28

7

+14

79

6:4

10

3

Dust II7

6.8

-9%

35

31

11

+4

83

7:3

12

0

Dust II6.7

6.8

-3%

38

32

13

+6

82

4:4

8

2

Dust II6.2

6.5

-7%

34

29

13

+5

79

4:4

10

2

Dust II5.3

6.5

-4%

27

32

19

-5

73

6:7

6

0

Dust II5.2

5.8

-14%

Tổng cộng

176

152

63

+24

396

27:22

46

7

Ancient6.9

6.5

-7%

Atrix Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

38

35

13

+3

77

8:5

7

0

Dust II7.7

6.2

-12%

33

32

8

+1

76

4:4

8

0

Dust II5.4

6.0

+2%

28

34

13

-6

68

2:3

8

2

Dust II5.7

5.5

-8%

29

34

8

-5

54

2:6

8

1

Dust II5.2

5.1

-13%

21

44

13

-23

59

6:9

3

0

Dust II5.6

4.3

-25%

Tổng cộng

149

179

55

-30

334

22:27

34

3

Ancient5

5.4

-11%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.5

5.4

Dust II0.2

Vòng thắng

29

20

Dust II2

Giết

176

149

Dust II7

Sát thương

19.15K

16.64K

Dust II445

Kinh tế

1.05M

976.75K

Dust II-8600

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Anubis
Anubis
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Ancient
Ancient
chọn
Nuke
Nuke
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

60%

Vertigo

50%

Anubis

50%

Nuke

30%

Mirage

30%

Dust II

25%

Inferno

0%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

60%

10

0

l
w
w
l
w

Vertigo

100%

2

1

w
w

Anubis

50%

4

2

l
l
w

Nuke

50%

4

2

l
l
w
w

Mirage

80%

5

2

w
w
w
l
w

Dust II

50%

2

1

l
fb

Inferno

0%

0

5

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

6

0

l
l
l
l
l

Vertigo

50%

2

4

l
w

Anubis

0%

1

9

fb
l
fb
fb
fb

Nuke

80%

5

1

w
w
l
w
w

Mirage

50%

10

2

l
w
l
w
l

Dust II

75%

4

1

w
w
w

Inferno

0%

2

3

fb
l
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của FURIA fe vs Atrix bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa FURIA fe và Atrix, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Ancient, Dust II, và chiến thắng thuộc về FURIA fe. MVP của trận đấu này là kaah.


Phân tích về FURIA fe

Đội FURIA fe đã giành được 29 trong tổng số 49 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của FURIA fe là kaah với 42 mạng và izaa với 35 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 19153 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, FURIA fe đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 16 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Atrix

Đội Atrix đã giành được 20 trong tổng số 49 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Atrix là LyttleZ với 38 mạng và Mari với 33 mạng. 16637 tổng sát thương mà Atrix gây ra không thể ngăn cản FURIA fe giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Atrix gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày