MIBR fe Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

31

26

11

+5

93

4:6

8

1

Mirage7.3

6.0

+4%

8

17

3

-9

48

2:2

1

0

Mirage7.3

6.0

-23%

32

25

7

+7

78

3:4

8

1

Mirage4.5

6.0

-2%

16

14

4

+2

61

3:3

4

0

Mirage4.5

6.0

-10%

23

30

13

-7

81

3:5

6

1

Mirage6

5.8

-13%

11

14

5

-3

64

3:2

1

0

Mirage6

5.8

-13%

26

29

5

-3

58

4:3

3

0

Mirage4.7

5.5

-12%

12

16

3

-4

69

1:0

3

0

Mirage4.7

5.5

-7%

16

27

6

-11

46

2:5

3

0

Mirage4.1

4.9

-18%

14

16

2

-2

66

2:4

5

0

Mirage4.1

4.9

0%

Tổng cộng

189

214

59

-25

664

27:34

42

3

Mirage5.3

5.6

-9%

Atrix Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

40

18

14

+22

117

7:1

12

2

Mirage9.1

8.2

+21%

31

28

12

+3

83

4:4

9

0

Mirage5.3

6.1

+10%

28

29

12

-1

73

4:7

8

0

Mirage6.2

5.9

-1%

19

28

8

-9

51

6:3

3

0

Mirage5.1

5.7

-17%

16

27

9

-11

54

2:1

1

0

Mirage5.9

5.6

-16%

Tổng cộng

134

130

55

+4

379

23:16

33

2

Mirage6.3

6.3

-1%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
Kết quả
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.6

6.3

Mirage-1

Vòng thắng

29

32

Mirage-2

Giết

189

210

Mirage-10

Sát thương

20.88K

23.51K

Mirage-663

Kinh tế

1.17M

1.3M

Mirage-78300

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Anubis
Anubis
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Mirage
Mirage
chọn
Ancient
Ancient
chọn
Vertigo
Vertigo
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Dust II
Dust II
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

100%

Inferno

100%

Vertigo

50%

Ancient

43%

Nuke

33%

Anubis

33%

Mirage

30%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

1

0

Inferno

100%

1

1

w

Vertigo

0%

0

5

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

60%

5

3

w
l
l
w

Nuke

100%

2

5

w
w
fb

Anubis

33%

3

0

w
l
l

Mirage

80%

5

0

l
w
w
w

5 bản đồ gần nhất

Dust II

100%

3

1

w
w

Inferno

0%

3

3

l
fb
l
l

Vertigo

50%

2

5

l
w

Ancient

17%

6

0

w
l
l
l
l

Nuke

67%

6

0

w
w
l
w
w

Anubis

0%

1

9

fb
fb
l
fb
fb

Mirage

50%

10

2

l
l
w
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của MIBR fe vs Atrix bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa MIBR fe và Atrix, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Dust II, Ancient, Mirage, và chiến thắng thuộc về Atrix. MVP của trận đấu này là LyttleZ.


Phân tích về Atrix

Đội Atrix đã giành được 32 trong tổng số 61 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 4 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Atrix là LyttleZ với 40 mạng và S1non với 31 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 14885 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Atrix đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 16 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về MIBR fe

Đội MIBR fe đã giành được 29 trong tổng số 61 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 7 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của MIBR fe là regianne với 31 mạng và regianne với 8 mạng. 20884 tổng sát thương mà MIBR fe gây ra không thể ngăn cản Atrix giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, MIBR fe gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 17 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày