Fluxo Demons
Tin tức đội
ThêmHiện tại không có tin tức liên quan đến Fluxo Demons
Tất cả tin tứcThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.42
3.35
Số lần chết
3.21
3.35
Số lần giết mở
0.508
0.5
Đấu súng
1.68
1.55
Chi phí giết
5934
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương Tec-9 (trung bình/vòng)
10.93.6
Số đạn (tổng/vòng)
8516
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:39s00:36s
Điểm người chơi (vòng)
35991010
Multikill x-
4
Sát thương đồng đội
1
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:17s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:33s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:37s00:05s
Chuỗi thắng vòng đấu
103
Bản đồ 6 tháng qua
Nuke
67%
12
9
0
70%
64%
Ancient
60%
10
0
1
51%
53%
Inferno
50%
4
1
3
43%
67%
Vertigo
50%
2
2
0
55%
54%
Anubis
33%
3
0
4
42%
49%
Dust II
33%
3
0
8
47%
62%
Mirage
0%
0
0
11
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Fluxo Demons
2025
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
4
0%
Trận đấu
15
67%
Bản đồ
32
59%
Vòng đấu
660
56%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
56%
5/4
0.52
79%
4/5
0.48
31%
Cài bom (tự cài)
0.35
81%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.69
100%
Hiệp phụ
0.03
38%
Vòng súng ngắn
0.10
60%
Vòng eco
0.06
3%
Vòng force
0.21
56%
Vòng mua đầy đủ
0.64
60%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.42
3.35
Số lần chết
3.21
3.35
Sát thương
373.24
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
1.4K20%
Ngực
3.6K49%
Bụng
1.1K15%
Cánh tay
77411%
Chân
3275%
Bản đồ 6 tháng qua
Nuke
67%
12
9
0
70%
64%
Ancient
60%
10
0
1
51%
53%
Inferno
50%
4
1
3
43%
67%
Vertigo
50%
2
2
0
55%
54%
Anubis
33%
3
0
4
42%
49%
Dust II
33%
3
0
8
47%
62%
Mirage
0%
0
0
11
0%
0%