Fire Flux Bảng điểm Dust II (M0)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

10

14

3

-4

68

1:2

3

0

5.5

-17%

7

12

3

-5

56

1:2

1

0

4.8

-26%

5

13

5

-8

47

1:2

1

0

4.4

-41%

7

14

2

-7

49

0:2

2

0

4.4

-30%

8

15

2

-7

51

1:5

1

0

4.2

-34%

Tổng cộng

37

68

15

-31

271

4:13

8

0

4.7

-29%

CPH Wolves Bảng điểm Dust II (M0)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

18

9

4

+9

117

3:2

4

0

8.1

+42%

16

7

4

+9

86

5:0

4

1

8.1

+34%

14

8

6

+6

100

4:1

4

0

7.5

+28%

10

5

3

+5

57

1:0

2

1

6.1

+5%

10

8

6

+2

64

0:1

2

0

5.8

+6%

Tổng cộng

68

37

23

+31

424

13:4

16

2

7.1

+23%

Lợi thế đội Dust II (M0)
Bình luận
Theo ngày 
HellCase-English