Fire Flux Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

27

30

7

-3

73

2:3

5

2

Dust II5

5.9

-7%

23

32

7

-9

67

3:2

6

0

Dust II6.1

5.5

-17%

28

33

7

-5

60

4:10

7

1

Dust II3.9

5.4

-20%

19

33

8

-14

67

0:4

1

0

Dust II5.5

5.0

-20%

15

31

7

-16

57

6:6

1

0

Dust II5.8

4.9

-19%

Tổng cộng

112

159

36

-47

323

15:25

20

3

Ancient5.4

5.3

-17%

9INE Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

51

21

8

+30

121

9:2

16

2

Dust II8.7

9.3

+43%

34

19

8

+15

90

2:2

9

1

Dust II6.6

7.2

+22%

32

22

3

+10

72

3:1

7

1

Dust II7.6

6.7

+9%

22

27

9

-5

69

6:5

4

1

Dust II6.3

5.9

-4%

19

23

17

-4

71

5:5

3

0

Dust II5.3

5.5

-8%

Tổng cộng

158

112

45

+46

424

25:15

39

5

Ancient7

6.9

+13%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.3

6.9

Dust II1.6

Vòng thắng

14

26

Dust II7

Giết

112

158

Dust II23

Sát thương

12.96K

16.99K

Dust II1847

Kinh tế

734.05K

861.65K

Dust II65050

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Ancient

196.3792

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Ancient

136.3792

Số kill trên bản đồ

  •  Ancient

28.9816.6028

Sát thương (trung bình/vòng)

  •  Ancient

134.11834.8

Số headshot trên bản đồ

  •  Ancient

210.3194

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:34s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:28s01:55s

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Ancient

38573

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

46201010

Multikill x-

  •  Ancient

4

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

62%

Mirage

46%

Dust II

21%

Ancient

17%

Inferno

16%

Anubis

5%

Train

1%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

0

46

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

54%

26

12

l
l
w
l
w

Dust II

61%

31

7

w
w
w
l
l

Ancient

46%

39

8

l
w
l
w
w

Inferno

54%

24

8

l
l
w
w
l

Anubis

63%

41

6

w
l
l
l
l

Train

71%

7

4

l
w
w
w
w

5 bản đồ gần nhất

Nuke

62%

37

13

w
w
w
l
w

Mirage

100%

1

65

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

40%

30

16

l
l
l
w
w

Ancient

63%

40

17

l
w
w
w

Inferno

70%

30

7

w
w
l
w
w

Anubis

58%

38

12

w
w
w
w
l

Train

70%

10

1

w
l
w
w
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Fire Flux vs 9INE bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Fire Flux và 9INE, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Ancient, Dust II, và chiến thắng thuộc về 9INE. MVP của trận đấu này là faveN.


Phân tích về 9INE

Đội 9INE đã giành được 26 trong tổng số 40 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 5 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của 9INE là faveN với 51 mạng và mantuu với 34 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 16986 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, 9INE đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 11 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Fire Flux

Đội Fire Flux đã giành được 14 trong tổng số 40 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Fire Flux là Banjo với 27 mạng và S3NSEY với 23 mạng. 12964 tổng sát thương mà Fire Flux gây ra không thể ngăn cản 9INE giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Fire Flux gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 4 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày