Đã kết thúc
Fiend
0 - 1
AGO
Đầy đủ

0 Bình luận

Dust II
14 - 16
Fiend Bảng điểm Dust II (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

MVP

22

16

7

+6

85

5:2

5

0

6.9

+8%

20

17

6

+3

71

3:1

3

2

6.4

+10%

14

19

4

-5

58

3:3

3

0

5.2

-19%

15

18

3

-3

55

2:5

1

0

5.0

-10%

15

22

4

-7

47

2:3

3

0

5.0

-21%

Tổng cộng

86

92

24

-6

316

15:14

15

2

5.7

-6%

AGO Bảng điểm Dust II (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

22

18

3

+4

70

3:3

7

1

6.3

+7%

21

15

5

+6

74

1:4

6

0

6.0

+1%

15

17

13

-2

67

3:2

4

1

6.0

-9%

19

17

3

+2

67

3:4

4

1

5.9

+10%

14

20

4

-6

59

4:2

2

1

5.6

-17%

Tổng cộng

91

87

28

+4

337

14:15

23

4

6.0

-2%

Giveaway
Lợi thế đội Dust II (M1)
Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Lựa chọn & cấm
Overpass
Overpass
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Dust II
Dust II
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Overpass

65%

Vertigo

52%

Inferno

12%

Nuke

11%

Mirage

11%

Ancient

2%

Dust II

1%

5 bản đồ gần nhất

Overpass

65%

20

10

l
l
w
w
w

Vertigo

0%

1

88

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

58%

38

17

w
l
l
w
w

Nuke

47%

36

40

l
fb
w
l
w

Mirage

64%

61

0

l
l
l
w
l

Ancient

71%

14

38

w
w
w
l
l

Dust II

64%

28

5

w
w
l
w
l

5 bản đồ gần nhất

Overpass

0%

0

69

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

52%

29

12

l
w
w
w
l

Inferno

46%

28

27

l
w
l
l
l

Nuke

58%

31

14

fb
w
w
l
w

Mirage

53%

32

13

w
w
l
w
l

Ancient

73%

44

2

l
w
l
l
w

Dust II

63%

27

8

w
l
w
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích bản đồ của Fiend vs AGO bởi đội ngũ Bo3.gg

Phân tích AGO trên Dust II

AGO đã thể hiện sức mạnh của mình trên Dust II, giành được 16 trong tổng số 30 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau trên bản đồ này. Chiến thắng trên bản đồ này đã góp phần vào thành công chung của đội trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của AGO trên Dust II là leman, người đã ghi 22 mạng, và mhL, người đã ghi thêm 21 mạng vào công sức của đội. Kỹ năng xuất sắc và sự phối hợp của họ là yếu tố quan trọng trong chiến thắng của đội trên Dust II. Trong suốt trận đấu trên Dust II, đội đã gây ra tổng cộng 10122 sát thương.


Ở phía phòng thủ của Dust II, AGO đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 7 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ trên bản đồ này là yếu tố quyết định giúp họ chiến thắng.


Phân tích Fiend trên Dust II

Dust II đã là một chiến trường đầy thử thách đối với Fiend, khi họ chỉ giành được 14 trong tổng số 30 vòng trên bản đồ này. Việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ trên bản đồ này là một thử thách lớn đối với họ.


Những người chơi nổi bật của Fiend trên Dust II gồm h4rn, người đã ghi 22 mạng, và Oxygen, người đã ghi thêm 20 mạng. Mặc dù họ đã có những nỗ lực cá nhân, gây ra 9490 tổng sát thương, nhưng Fiend không thể ngăn cản AGO giành chiến thắng trên Dust II


Ở phía phòng thủ của Dust II, Fiend gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 6 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ trên bản đồ này gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày