0 Bình luận
Extra Salt Bảng điểm
Biểu mẫu nhóm
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương HE (trung bình/vòng)
• Vertigo
13.93.4
Số kill M4A4 trên bản đồ
• Vertigo
103.6448
Sát thương (tổng/vòng)
• Vertigo
40073
Số đạn (tổng/vòng)
• Vertigo
8516
Multikill x-
• Vertigo
4
Multikill x-
• Vertigo
4
Sát thương HE (tổng/vòng)
• Vertigo
12526.8
Thời gian flash trong vòng (giây)
• Vertigo
00:19s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
• Vertigo
00:23s00:05s
Số kill M4A4 trên bản đồ
• Inferno
83.6448
Lựa chọn & cấm
Ancient

cấm
Mirage

cấm
Inferno

chọn
Vertigo

chọn
Dust II

cấm
Nuke

cấm
Overpass

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Ancient
89%
Train
56%
Overpass
37%
Vertigo
18%
Nuke
8%
Inferno
6%
Dust II
3%
Mirage
3%
5 bản đồ gần nhất
Ancient
89%
9
4
w
w
w
l
w
Train
56%
9
0
l
w
w
w
l
Overpass
82%
11
1
w
w
w
w
w
Vertigo
68%
19
4
w
w
w
w
l
Nuke
67%
24
7
w
w
l
w
w
Inferno
75%
20
12
w
w
w
w
l
Dust II
60%
10
25
fb
fb
w
w
fb
Mirage
50%
2
38
fb
fb
fb
fb
fb
5 bản đồ gần nhất
Ancient
0%
0
27
fb
fb
fb
fb
fb
Train
0%
2
2
l
l
fb
Overpass
45%
11
8
l
fb
w
w
w
Vertigo
50%
10
21
l
w
fb
fb
w
Nuke
59%
22
1
w
w
w
w
w
Inferno
69%
16
13
w
w
w
w
l
Dust II
63%
19
11
l
l
fb
w
fb
Mirage
53%
17
3
w
w
w
l
l
Bình luận
Theo ngày
Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi