Triumph Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

58

38

16

+20

101

4:4

16

1

Vertigo7.3

7.5

+21%

49

34

21

+15

82

7:7

13

0

Vertigo6.7

6.8

+7%

47

37

16

+10

87

9:6

11

0

Vertigo6.7

6.7

+7%

43

36

8

+7

78

7:7

13

0

Vertigo5.6

6.3

+1%

41

38

15

+3

84

4:4

11

0

Vertigo7

6.3

+4%

Tổng cộng

238

183

76

+55

433

31:28

64

1

Inferno6.8

6.7

+8%

GGPR Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

45

49

20

-4

97

6:1

10

0

Vertigo6.2

6.7

+1%

39

46

11

-7

68

8:3

8

3

Vertigo5.8

6.2

-15%

42

45

10

-3

77

6:6

8

1

Vertigo4.9

5.9

-9%

28

47

6

-19

51

5:7

5

0

Vertigo5.6

4.8

-22%

21

33

4

-12

39

3:7

4

0

Vertigo5

4.5

+3%

8

18

1

-10

39

0:7

2

0

Inferno3.5

3.5

-25%

Tổng cộng

183

238

52

-55

371

28:31

37

4

Inferno5.4

5.3

-11%

Clash.gg 3 cases
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.7

5.4

Vertigo1.1

Vòng thắng

35

23

Vertigo8

Giết

238

183

Vertigo32

Sát thương

25.46K

20.46K

Vertigo2834

Kinh tế

1.28M

1.17M

Vertigo152750

Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Vertigo
Vertigo
chọn
Inferno
Inferno
chọn
Ancient
Ancient
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Overpass
Overpass
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

39%

Dust II

17%

Overpass

17%

Nuke

7%

Mirage

3%

Vertigo

1%

Train

0%

Ancient

0%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

77%

13

13

w
w
l
w
w

Dust II

63%

19

8

w
l
l
fb
w

Overpass

33%

9

8

l
l
l
fb
w

Nuke

57%

21

1

w
w
w
w
w

Mirage

60%

15

2

l
w
w
w
w

Vertigo

56%

9

21

fb
l
w
fb
fb

Train

0%

2

2

l
l
fb

Ancient

0%

0

23

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Inferno

38%

8

5

l
fb
l
w
w

Dust II

80%

5

1

w
w
l
w
w

Overpass

50%

2

9

fb
fb
l
fb
w

Nuke

50%

10

1

w
l
l
l
w

Mirage

57%

7

6

w
l
fb
l
w

Vertigo

57%

7

3

w
w
l
w
w

Train

0%

0

1

fb

Ancient

0%

1

12

fb
fb
fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Triumph vs GGPR bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Triumph và GGPR, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Vertigo, Inferno, và chiến thắng thuộc về Triumph. MVP của trận đấu này là Jeorge.


Phân tích về Triumph

Đội Triumph đã giành được 35 trong tổng số 59 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Vertigo, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Triumph là Jeorge với 58 mạng và Bwills với 49 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 25463 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Triumph đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 19 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về GGPR

Đội GGPR đã giành được 24 trong tổng số 59 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của GGPR là BeaKie với 45 mạng và Inseaniac với 39 mạng. 20464 tổng sát thương mà GGPR gây ra không thể ngăn cản Triumph giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, GGPR gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 10 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày