ESC Bảng điểm Inferno (M3)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

24

28

13

-4

85

8:3

5

2

6.8

-11%

26

28

8

-2

84

5:6

6

1

6.6

-2%

26

27

7

-1

79

2:2

5

1

6.4

-3%

22

26

7

-4

61

3:4

6

1

5.8

-15%

16

26

4

-10

48

1:1

2

1

5.0

-30%

Tổng cộng

114

135

39

-21

356

19:16

24

6

6.1

-12%

Sangal Bảng điểm Inferno (M3)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

MVP

35

24

4

+11

109

3:1

12

1

8.1

+27%

34

25

13

+9

102

6:4

12

0

7.7

+25%

28

23

9

+5

90

3:3

9

2

7.1

+16%

25

19

4

+6

66

1:0

5

0

6.4

-2%

12

23

10

-11

52

3:11

2

1

4.6

-28%

Tổng cộng

134

114

40

+20

419

16:19

40

4

6.8

+8%

Lợi thế đội Inferno (M3)
Bình luận
Theo ngày 
HellCase-English