Endpoint Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

50

40

7

+10

95

7:9

16

0

Dust II8.5

6.9

+11%

27

37

6

-10

66

4:1

5

2

Dust II6.7

5.9

-14%

24

35

11

-11

58

3:6

5

0

Dust II5.6

5.2

-11%

22

38

9

-16

64

4:6

3

0

Dust II5

5.0

-17%

22

40

6

-18

56

3:6

5

0

Dust II4.1

4.9

-31%

Tổng cộng

145

190

39

-45

339

21:28

34

2

Dust II6

5.6

-12%

AGO Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

47

32

9

+15

105

7:1

13

1

Dust II7.3

7.7

+26%

50

26

8

+24

96

6:6

13

0

Dust II7.8

7.3

+25%

32

32

18

0

80

5:5

8

2

Dust II6.3

6.7

+13%

32

27

6

+5

66

7:4

6

0

Dust II5.8

6.0

-5%

28

28

8

0

69

3:5

6

0

Dust II4.2

5.7

0%

Tổng cộng

189

145

49

+44

415

28:21

46

3

Dust II6.3

6.7

+12%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.6

6.7

Dust II0.3

Vòng thắng

17

32

Dust II5

Giết

145

189

Dust II8

Sát thương

16.71K

20.17K

Dust II561

Kinh tế

932.35K

1.06M

Dust II7650

Đội hình
Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Lựa chọn & cấm
Overpass
Overpass
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Inferno
Inferno
chọn
Mirage
Mirage
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Ancient
Ancient
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Overpass

67%

Nuke

58%

Dust II

21%

Mirage

14%

Ancient

13%

Vertigo

5%

Inferno

3%

5 bản đồ gần nhất

Overpass

67%

21

2

l
w
w
w
l

Nuke

0%

0

47

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

44%

16

12

w
w
w
w
fb

Mirage

41%

17

11

l
l
w
w
l

Ancient

54%

13

7

l
l
w
w
w

Vertigo

61%

18

5

w
w
l
l
w

Inferno

53%

30

5

w
w
w
w
w

5 bản đồ gần nhất

Overpass

0%

0

51

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

58%

24

12

w
l
w
w
w

Dust II

65%

23

8

w
w
w
w
w

Mirage

55%

22

5

l
w
l
l
l

Ancient

67%

21

1

w
w
l
w
l

Vertigo

56%

18

13

w
w
w
w
l

Inferno

50%

18

15

w
l
l
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Endpoint vs AGO bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Endpoint và AGO, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Dust II, Inferno, và chiến thắng thuộc về AGO. MVP của trận đấu này là F1KU.


Phân tích về AGO

Đội AGO đã giành được 32 trong tổng số 49 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 5 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của AGO là F1KU với 47 mạng và rallen với 50 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 20171 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, AGO đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 16 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Endpoint

Đội Endpoint đã giành được 17 trong tổng số 49 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Endpoint là BOROS với 50 mạng và Thomas với 27 mạng. 16714 tổng sát thương mà Endpoint gây ra không thể ngăn cản AGO giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Endpoint gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 3 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày