Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Dusty Roots Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

56

38

13

+18

96

9:7

15

2

Dust II8.9

7.5

+22%

48

38

15

+10

83

6:6

13

0

Dust II5.6

6.4

+17%

38

39

14

-1

68

9:4

5

0

Dust II6

6.3

+8%

49

48

12

+1

79

8:9

10

0

Dust II7.1

6.2

+11%

32

39

13

-7

68

3:1

8

1

Dust II6.7

5.6

+3%

Tổng cộng

223

202

67

+21

393

35:27

51

3

Mirage6.5

6.4

+12%

NITRO Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

47

41

10

+6

81

5:6

12

1

Dust II5.9

6.3

+19%

41

45

7

-4

71

6:2

8

1

Dust II7.3

6.0

+4%

44

47

8

-3

76

8:9

12

1

Dust II4.2

6.0

+5%

39

41

15

-2

73

4:4

11

0

Dust II4.9

5.8

0%

31

50

16

-19

69

4:14

6

0

Dust II5.6

5.0

-8%

Tổng cộng

202

224

56

-22

369

27:35

49

3

Mirage6

5.8

+4%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.4

5.8

Dust II1.3

Vòng thắng

11

13

Dust II0

Giết

89

81

Dust II0

Sát thương

9.75K

9.27K

Dust II0

Kinh tế

1.31M

1.19M

Dust II32550

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Nuke

00:32s01:55s

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Nuke

39973

Điểm người chơi (vòng)

  •  Nuke

36931010

Multikill x-

  •  Nuke

4

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Mirage

114.4189

Số headshot trên bản đồ

  •  Mirage

21.120.3159

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Mirage

00:28s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Mirage

00:32s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Mirage

00:35s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Mirage

41531010

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Anubis

50%

Inferno

39%

Mirage

31%

Ancient

26%

Dust II

10%

Nuke

7%

Vertigo

0%

5 bản đồ gần nhất

Anubis

50%

8

8

w
w
l
l
l

Inferno

39%

18

12

l
l
w
l
fb

Mirage

36%

14

8

fb
l
l
w
l

Ancient

59%

34

3

w
w
l
l
l

Dust II

40%

25

4

l
l
w
l
w

Nuke

43%

23

4

w
w
w
w
l

Vertigo

0%

0

26

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Anubis

0%

1

0

l

Inferno

0%

0

0

Mirage

67%

3

0

w
l

Ancient

33%

3

0

w
l

Dust II

50%

2

1

w

Nuke

50%

2

0

w

Vertigo

0%

0

1

fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Dusty Roots vs NITRO bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Dusty Roots và NITRO, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Nuke, Mirage, Dust II, và chiến thắng thuộc về Dusty Roots. MVP của trận đấu này là maxxkor.


Phân tích về Dusty Roots

Đội Dusty Roots đã giành được 37 trong tổng số 64 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Nuke, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Dusty Roots là maxxkor với 56 mạng và alexeR với 48 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 24356 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Dusty Roots đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 17 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về NITRO

Đội NITRO đã giành được 27 trong tổng số 64 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của NITRO là nolkz với 47 mạng và beg0d với 41 mạng. 22961 tổng sát thương mà NITRO gây ra không thể ngăn cản Dusty Roots giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, NITRO gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 16 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày