Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Dusty Roots Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

40

25

9

+15

93

3:5

11

2

Dust II7.5

7.4

+35%

30

27

6

+3

82

3:5

7

2

Dust II5.4

6.8

+20%

30

30

8

0

76

4:4

8

0

Dust II6.9

6.3

+7%

27

26

10

+1

83

5:7

6

1

Dust II7.3

6.1

+3%

25

24

12

+1

74

0:4

7

0

Dust II5.8

5.9

+13%

Tổng cộng

152

132

45

+20

408

15:25

39

5

Mirage6.5

6.5

+16%

MIBR Academy Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

38

30

14

+8

108

6:1

10

1

Dust II5.6

7.6

+27%

28

32

6

-4

73

7:1

2

1

Dust II6.8

6.4

+56%

26

31

10

-5

75

3:6

5

0

Dust II6.2

5.8

+17%

20

30

8

-10

74

5:4

5

0

Dust II6.2

5.6

+5%

20

30

6

-10

53

4:3

4

0

Dust II5.1

5.1

-22%

Tổng cộng

132

153

44

-21

382

25:15

26

2

Mirage6.2

6.1

+17%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.5

6.1

Dust II0.6

Vòng thắng

13

9

Dust II0

Giết

83

73

Dust II0

Sát thương

8.86K

8.27K

Dust II0

Kinh tế

831.6K

759K

Dust II43100

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Mirage

51.4482

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Mirage

186.5019

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Mirage

31.4482

Sát thương (trung bình/vòng)

  •  Mirage

137.31871.7

Số headshot trên bản đồ

  •  Mirage

20.020.3159

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Mirage

41373

Điểm người chơi (vòng)

  •  Mirage

61701010

Điểm người chơi (vòng)

  •  Mirage

35901010

Điểm người chơi (vòng)

  •  Mirage

34941010

Ace của người chơi

  •  Mirage

1

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

22%

Dust II

12%

Mirage

12%

Nuke

9%

Anubis

7%

Ancient

1%

Vertigo

0%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

39%

18

11

l
l
w
l
fb

Dust II

38%

24

3

w
l
l
w
l

Mirage

42%

12

8

l
l
fb
l
l

Nuke

43%

21

4

l
w
w
w
w

Anubis

50%

8

8

w
w
l
l
l

Ancient

61%

33

2

w
w
w
l
l

Vertigo

0%

0

24

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Inferno

17%

6

3

l
l
l
l

Dust II

50%

2

1

w

Mirage

54%

26

1

w
l

Nuke

52%

23

0

l
l
w

Anubis

43%

14

0

l
l

Ancient

62%

26

0

l
l

Vertigo

0%

0

7

fb
fb
fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Dusty Roots vs MIBR Academy bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Dusty Roots và MIBR Academy, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Mirage, Dust II, và chiến thắng thuộc về Dusty Roots. MVP của trận đấu này là mlhzin.


Phân tích về Dusty Roots

Đội Dusty Roots đã giành được 26 trong tổng số 41 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Mirage, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 4 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Dusty Roots là 1962 với 40 mạng và tom1jed với 30 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 16285 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Dusty Roots đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 9 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về MIBR Academy

Đội MIBR Academy đã giành được 15 trong tổng số 41 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của MIBR Academy là mlhzin với 38 mạng và brn$ với 28 mạng. 15254 tổng sát thương mà MIBR Academy gây ra không thể ngăn cản Dusty Roots giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, MIBR Academy gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 5 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày