Dusty Roots Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

15

13

3

+2

73

2:1

4

0

Inferno6.6

6.6

+4%

12

15

4

-3

71

1:2

4

1

Inferno5.9

5.9

0%

12

16

5

-4

73

3:5

2

0

Inferno5.6

5.6

-4%

8

15

6

-7

61

1:0

0

0

Inferno5.1

5.1

-14%

8

15

7

-7

57

0:4

0

0

Inferno4.7

4.7

-15%

Tổng cộng

55

74

25

-19

335

7:12

10

1

Inferno5.6

5.6

-6%

BESTIA Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

20

10

5

+10

124

5:1

7

1

Inferno8.6

8.6

+40%

14

11

4

+3

73

4:1

3

0

Inferno6.6

6.6

+6%

13

11

7

+2

80

2:1

4

0

Inferno6.3

6.3

+15%

15

13

4

+2

84

0:1

4

0

Inferno6.1

6.1

+9%

12

10

5

+2

61

1:3

3

1

Inferno5.9

5.9

+4%

Tổng cộng

74

55

25

+19

422

12:7

21

2

Inferno6.7

6.7

+15%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
1 - 0
Kết quả
0 - 1
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.6

6.7

Inferno1.1

Vòng thắng

6

13

Inferno7

Giết

55

74

Inferno19

Sát thương

6.37K

8.01K

Inferno1640

Kinh tế

334.65K

423.05K

Inferno88400

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Dust II
Dust II
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

34%

Dust II

29%

Ancient

15%

Nuke

14%

Mirage

13%

Anubis

4%

Vertigo

0%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

37%

19

13

l
l
w
l
fb

Dust II

37%

27

5

w
l
w
w
l

Ancient

56%

36

4

l
l
l
l
fb

Nuke

43%

23

5

w
w
w
l
w

Mirage

33%

15

11

l
w
l
l
l

Anubis

50%

8

13

w
l
l
l
fb

Vertigo

0%

0

28

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Inferno

71%

41

1

w
w
w
w
w

Dust II

66%

29

10

w
l
w
l
w

Ancient

41%

34

16

l
w
w
w
l

Nuke

57%

30

22

l
w
w
l
w

Mirage

46%

28

38

w
w
w
w
l

Anubis

46%

37

7

w
w
l
w
w

Vertigo

0%

0

73

fb
fb
fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Dusty Roots vs BESTIA bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Dusty Roots và BESTIA, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-1, trên các bản đồ: Inferno, và chiến thắng thuộc về BESTIA. MVP của trận đấu này là tomaszin.


Phân tích về BESTIA

Đội BESTIA đã giành được 13 trong tổng số 19 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 1 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của BESTIA là tomaszin với 20 mạng và luchov với 14 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 8012 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, BESTIA đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 7 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Dusty Roots

Đội Dusty Roots đã giành được 6 trong tổng số 19 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Dusty Roots là maxxkor với 15 mạng và 1962 với 12 mạng. 6372 tổng sát thương mà Dusty Roots gây ra không thể ngăn cản BESTIA giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Dusty Roots gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 1 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày