Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Ancient
16 - 13
CPH Wolves Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

23

18

7

+5

82

3:3

6

2

Ancient7

7.0

+18%

25

18

11

+7

94

2:5

5

1

Ancient6.9

6.9

+17%

20

16

2

+4

68

2:2

6

0

Ancient6

6.0

+1%

19

23

5

-4

73

2:3

5

0

Ancient5.9

5.9

-10%

16

23

9

-7

75

2:5

3

0

Ancient5.4

5.4

-10%

Tổng cộng

103

98

34

+5

392

11:18

25

3

Ancient6.2

6.2

+3%

Viperio Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

23

19

6

+4

82

5:1

5

1

Ancient7

7.0

+26%

22

24

6

-2

75

5:2

6

0

Ancient6.4

6.4

+31%

18

19

7

-1

83

1:1

4

0

Ancient6.1

6.1

+19%

19

20

8

-1

72

5:2

4

0

Ancient6

6.0

+4%

15

22

7

-7

73

2:5

3

0

Ancient5.4

5.4

-10%

Tổng cộng

97

104

34

-7

385

18:11

22

1

Ancient6.2

6.2

+14%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
1 - 0
0 - 1
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.2

6.2

Ancient0.1

Vòng thắng

16

13

Ancient3

Giết

103

97

Ancient6

Sát thương

11.36K

11.17K

Ancient187

Kinh tế

614.3K

662.45K

Ancient-48150

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Ancient

61.8168

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Ancient

41.4516

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:29s01:55s

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Ancient

43573

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

34741010

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

41751010

Ace của người chơi

  •  Ancient

1

Multikill x-

  •  Ancient

4

Multikill x-

  •  Ancient

4

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

71%

Mirage

52%

Nuke

25%

Anubis

22%

Vertigo

20%

Ancient

4%

Inferno

3%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

100%

2

41

fb
fb
fb
fb
w

Mirage

60%

67

5

l
w
l
w
l

Nuke

58%

36

10

l
l
w
w
w

Anubis

52%

52

6

w
w
l
l
l

Vertigo

41%

22

11

l
l
l
w
l

Ancient

54%

91

3

l
l
w
l
l

Inferno

46%

28

12

w
l
l
l
l

5 bản đồ gần nhất

Dust II

29%

7

2

l
fb
fb
w
l

Mirage

8%

13

1

l
l
l
l

Nuke

33%

6

0

l
l
w
w
l

Anubis

30%

20

1

l
l
l
l
w

Vertigo

61%

23

0

w
l
w
l
w

Ancient

50%

42

0

w
w
l
l
w

Inferno

43%

14

0

w
l
l
l
w
Kết quả gần nhất
Thông tin
Phân tích trận đấu của CPH Wolves vs Viperio bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa CPH Wolves và Viperio, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-0, trên các bản đồ: Ancient, và chiến thắng thuộc về CPH Wolves. MVP của trận đấu này là Tapewaare.


Phân tích về CPH Wolves

Đội CPH Wolves đã giành được 16 trong tổng số 29 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient. Họ cũng thành công trong việc đặt 2 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của CPH Wolves là Tapewaare với 23 mạng và szejn với 25 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 11356 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, CPH Wolves đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 6 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Viperio

Đội Viperio đã giành được 13 trong tổng số 29 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Viperio là Swicher với 23 mạng và Skrimo với 22 mạng. 11169 tổng sát thương mà Viperio gây ra không thể ngăn cản CPH Wolves giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Viperio gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 5 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày