Complexity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

52

30

3

+22

96

8:8

17

0

Dust II7.4

7.4

+25%

40

28

10

+12

82

5:1

9

1

Dust II6.1

7.0

+7%

39

33

20

+6

87

8:5

9

0

Dust II6.7

6.7

+10%

33

27

10

+6

79

6:1

7

1

Dust II6.2

6.5

+11%

33

25

5

+8

67

8:1

5

1

Dust II6.3

6.4

+16%

Tổng cộng

197

143

48

+54

412

35:16

47

3

Mirage7.1

6.8

+14%

LDLC Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

41

37

7

+4

98

4:7

11

1

Dust II7

6.7

+7%

31

38

5

-7

69

5:8

5

0

Dust II5.6

5.4

-16%

22

35

4

-13

57

2:5

6

0

Dust II5.2

4.9

-7%

24

47

4

-23

57

4:8

6

0

Dust II4.3

4.8

-27%

23

40

3

-17

48

1:7

5

1

Dust II4.8

4.7

-32%

Tổng cộng

141

197

23

-56

329

16:35

33

2

Mirage5.2

5.3

-15%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.8

5.3

Dust II1.1

Vòng thắng

32

19

Dust II3

Giết

197

141

Dust II31

Sát thương

20.97K

16.71K

Dust II2498

Kinh tế

1.18M

974.95K

Dust II110600

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Overpass
Overpass
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Ancient
Ancient
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Overpass

75%

Ancient

50%

Dust II

34%

Vertigo

27%

Mirage

22%

Inferno

21%

Nuke

9%

5 bản đồ gần nhất

Overpass

75%

8

9

fb
w
w
w
w

Ancient

100%

1

7

fb
fb
fb
w

Dust II

46%

13

13

w
w
fb
fb
l

Vertigo

29%

7

18

l
l
l
l
w

Mirage

55%

33

0

l
w
l
w
w

Inferno

46%

13

18

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

47%

15

4

w
l
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Overpass

0%

0

22

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

50%

6

3

w
l
w
l
l

Dust II

80%

10

1

w
w
l
w
w

Vertigo

56%

9

5

fb
w
l
w
w

Mirage

33%

12

10

l
fb
l
l
w

Inferno

67%

15

0

l
w
l
w
w

Nuke

56%

9

2

w
l
l
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Complexity vs LDLC bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Complexity và LDLC, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Dust II, Mirage, và chiến thắng thuộc về Complexity. MVP của trận đấu này là k0nfig.


Phân tích về Complexity

Đội Complexity đã giành được 32 trong tổng số 51 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Mirage. Họ cũng thành công trong việc đặt 5 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Complexity là k0nfig với 52 mạng và blameF với 40 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 20971 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Complexity đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 11 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về LDLC

Đội LDLC đã giành được 19 trong tổng số 51 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 7 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của LDLC là hAdji với 41 mạng và Maka với 31 mạng. 16711 tổng sát thương mà LDLC gây ra không thể ngăn cản Complexity giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, LDLC gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày