Complexity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

23

12

3

+11

110

5:2

7

0

Vertigo7.9

7.9

+33%

17

10

5

+7

86

1:1

5

1

Vertigo7

7.0

+28%

17

6

5

+11

92

0:1

4

0

Vertigo6.9

6.9

+34%

17

12

6

+5

80

6:3

5

0

Vertigo6.8

6.8

+28%

14

11

5

+3

64

1:1

2

0

Vertigo5.8

5.8

+1%

Tổng cộng

88

51

24

+37

432

13:8

23

1

Vertigo6.9

6.9

+25%

ATK Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

16

15

0

+1

77

1:2

5

0

Vertigo6.1

6.1

-2%

11

20

3

-9

65

3:3

3

0

Vertigo5.2

5.2

-24%

10

16

3

-6

55

0:1

2

0

Vertigo5.1

5.1

-29%

10

17

2

-7

62

2:3

3

0

Vertigo4.9

4.9

-23%

4

20

4

-16

39

2:4

0

0

Vertigo3.7

3.7

-57%

Tổng cộng

51

88

12

-37

297

8:13

13

0

Vertigo5

5.0

-27%

Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.9

5

Vertigo1.9

Vòng thắng

16

5

Vertigo11

Giết

88

51

Vertigo37

Sát thương

9.06K

6.24K

Vertigo2823

Kinh tế

534.3K

346.4K

Vertigo187900

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Vertigo
Vertigo
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

66%

Nuke

64%

Ancient

53%

Dust II

34%

Vertigo

24%

Inferno

15%

Overpass

2%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

0%

0

34

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

64%

11

6

l
w
w
w
l

Ancient

30%

10

7

l
l
l
l
w

Dust II

33%

3

22

fb
fb
l
w
fb

Vertigo

33%

9

7

l
l
l
w
l

Inferno

41%

17

7

w
l
l
l
l

Overpass

50%

16

3

l
w
l
w
w

5 bản đồ gần nhất

Mirage

66%

32

10

w
l
l
w
l

Nuke

0%

0

61

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

83%

12

12

l
w
w
w
w

Dust II

67%

21

12

w
w
l
w
w

Vertigo

57%

14

16

w
w
l
w
w

Inferno

56%

32

18

w
w
l
w
l

Overpass

52%

21

12

fb
w
w
l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Complexity vs ATK bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Complexity và ATK, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-0, trên các bản đồ: Vertigo, và chiến thắng thuộc về Complexity. MVP của trận đấu này là Grim.


Phân tích về Complexity

Đội Complexity đã giành được 16 trong tổng số 21 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Vertigo. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Complexity là Grim với 23 mạng và FaNg với 17 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 9062 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Complexity đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 12 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về ATK

Đội ATK đã giành được 5 trong tổng số 21 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 1 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của ATK là motm với 16 mạng và MisteM với 11 mạng. 6239 tổng sát thương mà ATK gây ra không thể ngăn cản Complexity giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, ATK gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 2 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày