BLEED Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

38

35

15

+3

98

5:6

11

1

Mirage7.7

7.0

0%

38

26

2

+12

75

6:3

9

0

Mirage6.9

6.7

0%

15

17

2

-2

53

4:2

3

1

Mirage7.2

6.5

0%

19

21

7

-2

93

4:3

5

0

Mirage6.1

6.3

0%

16

19

2

-3

76

2:3

5

0

Mirage6.6

6.2

0%

29

36

14

-7

86

8:7

8

0

Mirage6.4

6.2

0%

31

28

8

+3

61

1:4

6

0

Mirage4.3

5.6

0%

24

26

4

-2

61

3:3

4

0

Mirage5.3

5.5

0%

7

16

7

-9

54

1:1

3

0

Mirage5.3

5.0

0%

Tổng cộng

217

224

61

-7

657

34:32

54

2

Mirage6.2

6.1

0%

Sashi Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

17

12

7

+5

76

2:1

4

2

Mirage7.2

6.5

0%

31

28

7

+3

71

3:3

9

2

Mirage6.6

6.4

0%

16

18

4

-2

87

2:4

4

0

Mirage6.1

6.3

0%

16

15

4

+1

77

5:3

4

0

Mirage6.6

6.2

0%

12

15

4

-3

59

0:3

2

1

Mirage5.3

5.0

0%

Tổng cộng

92

88

26

+4

370

12:14

23

5

Mirage6.4

6.1

0%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Hiện tại không có dữ liệu trận đấu
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Mirage
Mirage
chọn
Vertigo
Vertigo
chọn
Ancient
Ancient
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

27%

Nuke

27%

Vertigo

26%

Anubis

17%

Inferno

7%

Mirage

2%

Ancient

1%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

60%

5

38

fb
l
w
w
l

Nuke

46%

13

43

fb
l
w
l
fb

Vertigo

82%

11

21

w
w
l
fb
fb

Anubis

64%

47

5

l
l
l
w
w

Inferno

53%

30

7

l
l
w
l
l

Mirage

53%

38

13

w
w
w
l
w

Ancient

47%

43

13

w
l
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Dust II

33%

3

38

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

73%

48

0

l
w
w
l
w

Vertigo

56%

36

5

w
w
l
l
l

Anubis

47%

30

22

l
l
w
w
l

Inferno

60%

15

36

w
l
l
w
w

Mirage

55%

47

14

l
w
l
l
l

Ancient

46%

28

30

fb
fb
w
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của BLEED vs Sashi bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa BLEED và Sashi, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Vertigo, Mirage, và chiến thắng thuộc về Sashi. MVP của trận đấu này là CYPHER.


Phân tích về Sashi

Đội Sashi đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Mirage. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Sashi là Lucky với 17 mạng và Altekz với 31 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 9847 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Sashi đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về BLEED

Đội BLEED đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của BLEED là CYPHER với 38 mạng và nawwk với 38 mạng. 24173 tổng sát thương mà BLEED gây ra không thể ngăn cản Sashi giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, BLEED gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày