0 Bình luận
BIG Bảng điểm
Biểu mẫu nhóm
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
• Inferno
7.12
Điểm người chơi (vòng)
• Inferno
39421012
Sát thương (tổng/vòng)
• Inferno
38373
Điểm người chơi (vòng)
• Inferno
49181012
Multikill x-
• Inferno
4
Clutch (kẻ địch)
• Inferno
2
Clutch (kẻ địch)
• Inferno
3
Clutch (kẻ địch)
• Inferno
3
Sát thương đồng đội
• Inferno
1
Sát thương HE (tổng/vòng)
• Inferno
9926.8
Lựa chọn & cấm
Ancient

cấm
Nuke

cấm
Dust II

chọn
Inferno

chọn
Overpass

cấm
Vertigo

cấm
Mirage

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Inferno
43%
Ancient
31%
Nuke
22%
Vertigo
18%
Dust II
17%
Mirage
17%
Overpass
7%
Train
6%
5 bản đồ gần nhất
Inferno
33%
15
33
w
w
l
l
l
Ancient
0%
2
19
fb
fb
fb
fb
fb
Nuke
38%
21
12
w
w
w
l
l
Vertigo
74%
19
2
w
w
w
l
w
Dust II
73%
37
0
w
w
w
l
w
Mirage
46%
24
5
l
fb
fb
w
l
Overpass
67%
9
30
fb
w
w
fb
l
Train
57%
7
8
w
l
w
l
w
5 bản đồ gần nhất
Inferno
76%
21
6
w
l
w
w
l
Ancient
31%
13
24
l
fb
fb
l
l
Nuke
60%
5
48
l
fb
fb
fb
fb
Vertigo
56%
16
18
l
w
w
l
l
Dust II
56%
36
8
l
w
w
l
w
Mirage
63%
32
5
w
w
w
w
w
Overpass
60%
30
2
w
w
w
w
w
Train
63%
8
2
l
Đối đầu
Bình luận
Theo ngày
Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi