Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Chuỗi thắng vòng đấu
123
Số kill AWP trên bản đồ
136.5798
Sát thương AWP (trung bình/vòng)
80.121.6
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
4830
Số kill M4A1 trên bản đồ
94.6963
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
48.816.7
Số kill HE trên bản đồ
21.127
Sát thương HE (trung bình/vòng)
30.83.4
Số kill M4A1 trên bản đồ
114.6963
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
45.316.7







Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Inferno
28%
Nuke
26%
Vertigo
23%
Mirage
20%
Ancient
16%
Dust II
9%
Overpass
5%
5 bản đồ gần nhất
Inferno
33%
3
37
Nuke
42%
19
3
Vertigo
36%
11
7
Mirage
60%
15
9
Ancient
40%
10
18
Dust II
58%
19
0
Overpass
56%
9
24
5 bản đồ gần nhất
Inferno
61%
18
20
Nuke
68%
22
9
Vertigo
59%
17
20
Mirage
40%
5
45
Ancient
56%
9
15
Dust II
67%
30
3
Overpass
61%
18
14
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Thông tin
Phân tích trận đấu của BIG vs MIBR bởi đội ngũ Bo3.gg
Trong trận đấu CS2 giữa BIG và MIBR, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Dust II, Nuke, Vertigo, và chiến thắng thuộc về BIG. MVP của trận đấu này là tabseN.
Phân tích về BIG
Đội BIG đã giành được 46 trong tổng số 77 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Vertigo. Họ cũng thành công trong việc đặt 8 bom trong trận đấu.
Những người chơi nổi bật của BIG là tabseN với 58 mạng và syrsoN với 59 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 27344 tổng sát thương.
Ở phía phòng thủ, BIG đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 33 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.
Phân tích về MIBR
Đội MIBR đã giành được 31 trong tổng số 77 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 9 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.
Những người chơi nổi bật của MIBR là HEN1 với 53 mạng và exit với 49 mạng. 25296 tổng sát thương mà MIBR gây ra không thể ngăn cản BIG giành chiến thắng.
Ở phía phòng thủ, MIBR gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 19 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.
0 Bình luận