Ancient
16 - 14
GR Bảng điểm Ancient (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

28

18

5

+10

82

2:1

9

2

7.3

+7%

26

21

10

+5

75

5:2

7

1

7.1

+6%

22

21

11

+1

92

8:3

6

0

6.9

+10%

23

21

9

+2

87

0:3

8

0

6.5

+2%

13

21

9

-8

63

2:4

2

0

4.9

+1%

Tổng cộng

112

102

44

+10

398

17:13

32

3

6.5

+5%

ATOX Bảng điểm Ancient (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

21

20

6

+1

83

2:2

5

1

6.3

+1%

18

24

11

-6

83

3:3

5

1

6.1

-4%

23

24

5

-1

75

3:2

6

0

6.0

+1%

21

25

7

-4

78

1:3

6

0

5.8

0%

18

20

8

-2

60

4:7

4

1

5.6

-10%

Tổng cộng

101

113

37

-12

379

13:17

26

3

5.9

-2%

Dự đoán tỉ số

1 - 0
Kết quả
0 - 1
Lợi thế đội Ancient (M1)
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Ancient
Ancient
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Overpass

100%

Nuke

63%

Dust II

50%

Anubis

50%

Inferno

23%

Ancient

6%

Mirage

2%

Vertigo

0%

5 bản đồ gần nhất

Overpass

0%

0

0

Nuke

0%

0

5

fb
fb

Dust II

0%

2

4

l
l

Anubis

70%

10

2

l
w
w

Inferno

29%

7

2

l
l
fb
l
l

Ancient

77%

13

0

l
w
w
w
w

Mirage

67%

9

1

l
w
w

Vertigo

0%

0

0

5 bản đồ gần nhất

Overpass

100%

1

0

Nuke

63%

8

1

l
w

Dust II

50%

6

7

w
l
fb
w
w

Anubis

20%

10

3

w
l
l
l

Inferno

52%

25

0

l
w
l
w

Ancient

71%

28

1

w
w
l
w

Mirage

69%

13

4

l
w
w
w

Vertigo

0%

0

10

fb
fb
fb
fb
fb
Bình luận
Theo ngày