AMKAL Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

33

35

9

-2

78

3:1

7

1

Ancient5.8

6.2

+4%

30

32

7

-2

69

5:4

5

1

Ancient5

5.9

0%

30

32

8

-2

70

5:8

7

0

Ancient6.4

5.8

-9%

26

31

11

-5

68

2:6

4

1

Ancient4.7

5.7

-9%

26

33

14

-7

71

5:6

6

0

Ancient6.3

5.6

-11%

Tổng cộng

145

163

49

-18

355

20:25

29

3

Ancient5.6

5.8

-5%

Gaimin Gladiators Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

41

32

8

+9

89

8:1

11

0

Ancient7.6

7.3

+18%

35

26

22

+9

95

2:2

9

1

Ancient7.6

7.1

+24%

35

31

14

+4

87

9:5

9

0

Ancient6.6

6.6

+3%

28

27

10

+1

70

2:6

6

1

Ancient6.3

5.8

+6%

24

31

14

-7

60

4:6

4

0

Ancient3.9

5.3

-12%

Tổng cộng

163

147

68

+16

401

25:20

39

2

Ancient6.4

6.4

+8%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.8

6.4

Ancient0.8

Vòng thắng

19

26

Ancient4

Giết

145

163

Ancient10

Sát thương

15.98K

18.04K

Ancient1030

Kinh tế

866.3K

915.55K

Ancient17900

Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Ancient
Ancient
chọn
Dust II
Dust II
chọn
Vertigo
Vertigo
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Anubis

45%

Vertigo

39%

Ancient

21%

Mirage

20%

Inferno

18%

Nuke

4%

Dust II

0%

5 bản đồ gần nhất

Anubis

0%

0

28

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

64%

14

2

w
l
w
l
w

Ancient

36%

11

14

l
w
w
l
l

Mirage

20%

10

14

l
l
w
l
w

Inferno

73%

11

1

w
l
w
w
w

Nuke

50%

16

0

l
w
w
l
w

Dust II

38%

21

0

w
l
l
w
l

5 bản đồ gần nhất

Anubis

45%

22

11

w
w
w
w
l

Vertigo

25%

16

11

l
w
l
l
w

Ancient

57%

30

10

l
w
l
w
w

Mirage

0%

0

48

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

55%

31

1

l
l
w
w
l

Nuke

54%

24

4

w
w
w
l
l

Dust II

38%

24

18

w
w
w
l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của AMKAL vs Gaimin Gladiators bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa AMKAL và Gaimin Gladiators, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Dust II, Ancient, và chiến thắng thuộc về Gaimin Gladiators. MVP của trận đấu này là kraghen.


Phân tích về Gaimin Gladiators

Đội Gaimin Gladiators đã giành được 26 trong tổng số 45 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Ancient. Họ cũng thành công trong việc đặt 7 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Gaimin Gladiators là kraghen với 41 mạng và Nodios với 35 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 18035 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Gaimin Gladiators đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 10 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về AMKAL

Đội AMKAL đã giành được 19 trong tổng số 45 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của AMKAL là Krad với 33 mạng và Forester với 30 mạng. 15979 tổng sát thương mà AMKAL gây ra không thể ngăn cản Gaimin Gladiators giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, AMKAL gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 7 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày