AMKAL Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

28

21

9

+7

90

1:3

7

0

Dust II6.6

6.6

+14%

25

26

8

-1

72

3:6

7

1

Dust II6

6.0

-1%

23

27

4

-4

70

2:6

6

0

Dust II5.7

5.7

-4%

21

22

3

-1

55

4:3

6

0

Dust II5.5

5.5

-7%

15

27

12

-12

63

4:3

2

0

Dust II5.2

5.2

-18%

Tổng cộng

112

123

36

-11

349

14:21

28

1

Dust II5.8

5.8

-3%

Cloud9 Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

28

23

7

+5

93

6:6

8

0

Dust II6.9

6.9

+18%

23

20

4

+3

69

7:1

6

0

Dust II6.5

6.5

-3%

24

24

8

0

78

3:2

8

1

Dust II6.3

6.3

-3%

22

23

5

-1

66

2:2

5

1

Dust II6

6.0

-1%

21

26

11

-5

77

3:3

5

0

Dust II5.9

5.9

-6%

Tổng cộng

118

116

35

+2

382

21:14

32

2

Dust II6.3

6.3

+1%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.8

6.3

Dust II0.5

Vòng thắng

16

19

Dust II3

Giết

112

118

Dust II6

Sát thương

12.22K

13.38K

Dust II1161

Kinh tế

843.9K

865.05K

Dust II21150

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Nuke
Nuke
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Anubis

70%

Vertigo

42%

Nuke

38%

Inferno

20%

Ancient

12%

Dust II

5%

Mirage

3%

5 bản đồ gần nhất

Anubis

0%

0

46

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

58%

24

5

w
w
l
w
w

Nuke

55%

20

10

w
w
l
w
l

Inferno

53%

17

3

l
w
l
w
w

Ancient

62%

13

28

w
w
l
w
w

Dust II

38%

8

0

l
w
l
w
l

Mirage

47%

15

13

l
w
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Anubis

70%

10

0

w
w
w
l
w

Vertigo

100%

1

24

fb
fb
fb
fb
w

Nuke

17%

6

9

fb
l
l
l
l

Inferno

33%

3

12

fb
fb
fb
l
w

Ancient

50%

12

5

l
w
w
l
l

Dust II

33%

3

0

l
l

Mirage

50%

10

5

fb
l
w
l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của AMKAL vs Cloud9 bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa AMKAL và Cloud9, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Mirage, Dust II, và chiến thắng thuộc về Cloud9. MVP của trận đấu này là Boombl4.


Phân tích về Cloud9

Đội Cloud9 đã giành được 19 trong tổng số 37 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Mirage, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 5 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Cloud9 là Boombl4 với 28 mạng và icy với 23 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 13384 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Cloud9 đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 7 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về AMKAL

Đội AMKAL đã giành được 18 trong tổng số 37 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 7 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của AMKAL là TRAVIS với 28 mạng và Krad với 25 mạng. 12223 tổng sát thương mà AMKAL gây ra không thể ngăn cản Cloud9 giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, AMKAL gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 6 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày