ALTERNATE aTTaX Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

46

34

7

+12

82

4:0

11

1

Ancient6.2

6.9

+13%

37

35

19

+2

81

5:2

9

1

Ancient7.5

6.6

+11%

41

38

14

+3

85

4:5

9

1

Ancient6

6.4

+11%

33

42

14

-9

79

6:10

7

0

Ancient7

5.7

0%

22

39

12

-17

50

3:12

4

1

Ancient4.8

4.5

-29%

Tổng cộng

179

188

66

-9

376

22:29

40

4

Ancient6.3

6.0

+1%

kONO Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

48

34

7

+14

95

10:4

13

2

Ancient7.5

7.4

+33%

43

30

7

+13

73

6:0

13

0

Ancient7

6.8

+11%

41

40

17

+1

87

7:7

7

0

Ancient6.4

6.5

-4%

28

38

11

-10

61

5:7

3

1

Ancient4.9

5.3

0%

25

38

12

-13

59

2:5

3

1

Ancient5.1

5.0

-17%

Tổng cộng

185

180

54

+5

374

30:23

39

4

Ancient6.2

6.2

+5%

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6

6.2

Ancient0.1

Vòng thắng

29

25

Ancient2

Giết

179

185

Ancient1

Sát thương

20.17K

20.15K

Ancient392

Kinh tế

1.13M

1.15M

Ancient22100

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Ancient
Ancient
chọn
Anubis
Anubis
chọn
Dust II
Dust II
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

25%

Ancient

16%

Dust II

13%

Inferno

5%

Vertigo

3%

Anubis

1%

Nuke

0%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

38%

16

30

fb
w
w
l
w

Ancient

41%

37

17

l
w
w
l
l

Dust II

58%

24

4

w
w
l
w
w

Inferno

58%

36

1

w
l
l
w

Vertigo

47%

19

10

l
l
w
fb
w

Anubis

52%

61

0

w
l
w
w
w

Nuke

0%

4

34

l
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Mirage

63%

24

5

w
w
w
w

Ancient

57%

28

6

l
w
w
w
l

Dust II

71%

34

2

w
l
l
w

Inferno

53%

34

0

w
w
w
l

Vertigo

50%

20

8

w
w
l
w

Anubis

51%

35

9

l
w
l
l
l

Nuke

0%

1

24

fb
fb
fb
l
fb
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày