Alter Iron Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

15

17

2

-2

81

4:1

4

0

Ancient6.4

6.4

-12%

14

16

6

-2

78

1:2

5

0

Ancient6

6.0

+1%

16

17

2

-1

65

2:5

4

0

Ancient6

6.0

-11%

6

14

9

-8

48

0:0

2

2

Ancient5

5.0

-35%

6

18

7

-12

52

0:4

1

0

Ancient4

4.0

-41%

Tổng cộng

57

82

26

-25

324

7:12

16

2

Ancient5.5

5.5

-20%

Nouns Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

21

8

5

+13

88

4:0

5

3

Ancient8.7

8.7

+31%

19

13

4

+6

93

2:1

5

0

Ancient7.3

7.3

+29%

16

13

8

+3

80

3:2

4

1

Ancient6.5

6.5

+8%

15

12

10

+3

84

0:1

4

0

Ancient6.3

6.3

+12%

11

11

11

0

89

3:3

2

0

Ancient5.9

5.9

+3%

Tổng cộng

82

57

38

+25

434

12:7

20

4

Ancient7

7.0

+16%

YouTubecs2
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
1 - 0
Kết quả
0 - 1
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.5

7

Ancient1.5

Vòng thắng

6

13

Ancient7

Giết

57

82

Ancient25

Sát thương

6.15K

8.25K

Ancient2099

Kinh tế

307.45K

439.3K

Ancient131850

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Dust II
Dust II
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Train
Train
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Ancient
Ancient
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

33%

Dust II

26%

Ancient

19%

Mirage

17%

Nuke

1%

Anubis

1%

Train

0%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

100%

4

3

w
w
w
w
fb

Dust II

43%

7

4

l
w
w
l
fb

Ancient

50%

4

4

fb
w
l
w

Mirage

38%

8

9

l
w
l
l
w

Nuke

70%

10

4

l
fb
fb
w
l

Anubis

71%

14

2

w
l
fb
w
fb

Train

0%

0

0

5 bản đồ gần nhất

Inferno

67%

3

32

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

69%

13

15

fb
w
w
w
w

Ancient

69%

26

7

w
w
w
l
w

Mirage

55%

29

9

l
w
l
l
w

Nuke

69%

16

4

l
w
w
w
l

Anubis

70%

10

24

fb
fb
l
w
w

Train

0%

0

3

Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Alter Iron vs Nouns bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Alter Iron và Nouns, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-1, trên các bản đồ: Ancient, và chiến thắng thuộc về Nouns. MVP của trận đấu này là Junior.


Phân tích về Nouns

Đội Nouns đã giành được 13 trong tổng số 19 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient. Họ cũng thành công trong việc đặt 1 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Nouns là Junior với 21 mạng và cJ với 19 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 8248 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Nouns đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 9 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Alter Iron

Đội Alter Iron đã giành được 6 trong tổng số 19 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Alter Iron là xx với 15 mạng và Talen với 14 mạng. 6149 tổng sát thương mà Alter Iron gây ra không thể ngăn cản Nouns giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Alter Iron gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 3 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày